- Công suất: 850W
- Tốc độ cắt: 15m /s
- Độ rộng lát cắt: 0 – 90mm
- Chiều cao lát cắt: < 128 mm
- Quy cách lưỡi cưa: 16x 0.56x 1200 mm
- Kích thước mặt bàn cắt: 490×335 mm
- Công suất: 2.200 W
- Tốc độ cắt: 15m /s
- Độ rộng lát cắt: 0 – 190mm
- Chiều cao lát cắt: < 325 mm
- Quy cách lưỡi cưa: 16x 0.5 x 2120 mm
- Kích thước mặt bàn cắt: 525×620 mm
- Công suất: 1500 W
- Tốc độ cắt: 15m /s
- Độ rộng lát cắt: 0 – 150mm
- Chiều cao lát cắt: < 220 mm
- Quy cách lưỡi cưa: 16x 0.56 x 1650 mm
- Kích thước mặt bàn cắt: 425×555 mm
- Công suất: 1500W
- Tốc độ cắt: 15m/ s
- Độ rộng lát cắt: 0 – 90mm
- Chiều cao lát cắt: < 128 mm
- Quy cách lưỡi cưa: 16x 0.56x 1200 mm
- Kích thước mặt bàn cắt: 490×335 mm
- Công suất: 850W
- Năng suất: 120 kg/giờ
- Trọng lượng dao: 6.5kg
- Đặc điểm: Thay được bộ dao
- Độ dày lát cắt: 2 – 2.5 – 3.5 – 5 – 7 – 10 – 15 – 20cm
- Model: HD-850 (2 cửa dao)
- Kích thước: 300 x 340 x 300 mm (D x R x C)
- Độ dày lát cắt: 2.5 mm và 3.5 mm
- Năng suất: 150kg/h
- Tốc độ motor: 310 vòng/phút
- Công suất: 850 W
- Kích thước: 30 x 34 x 30 cm
- Độ dầy lát cắt: 2.5mm hoặc 3.5mm, hoặc 5mm (tùy chọn)
- Công suất: 850W
- Năng suất: 150kg/h
- Tốc độ motor: 310 vòng/phút
- Công suất : 1800- 2000W
- Độ dài lát cắt : 2.5- 3.5- 5.0-7.0...Theo đặt hàng
- Năng suất : 150Kg/h
- Trọng lượng : 65 kg
- Kích thước : 355x 420x 820mm
- Model: TL-630N
- Dung tích xilanh: 65 cc
- Công suất: 2.2 kw
- Tốc độ vòng quay: 8000 - 9000 rpm
- Trọng lượng: 11.5 kg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo áp suất chêch lệch MP51
Thông số kỹ thuật máy đo áp suất chêch lệch MP51 - Model: MP51
- Khoảng đo: Từ -1000 … +1000 mmH2O
- Đơn vị đo: mmH2O, kPa, inWg, mbar, mmHg, daPa
- Độ chính xác: ±0.5% giá trị ±2 mmH2O
- Độ phân giải: Từ -200 … +200 mmH2O: 0.1 mmH2O, ngoài khoảng: 1 mmH2O
- Thời gian hồi đáp: 0.3 giây
- Hiển thị: 1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm
màn hình LCD 1 x 5 số
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm: Với 2 phím bấm
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động:20 phút
- Trọng lượng: 200 gam
- Cung cấp bao gồm: Máy chính MP51, 2 ống silicon đo áp suất dài 1 mét, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo áp suất chêch lệch MP51
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động:20 phút
- Trọng lượng: 200 gam
- Model: MP51
- Khoảng đo: Từ -1000 … +1000 mmH2O
- Đơn vị đo: mmH2O, kPa, inWg, mbar, mmHg, daPa
- Độ chính xác: ±0.5% giá trị ±2 mmH2O
- Độ phân giải: Từ -200 … +200 mmH2O: 0.1 mmH2O, ngoài khoảng: 1 mmH2O
- Thời gian hồi đáp: 0.3 giây
- Hiển thị: 1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm
màn hình LCD 1 x 5 số
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm: Với 2 phím bấm
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động:20 phút
- Trọng lượng: 200 gam
- Cung cấp bao gồm: Máy chính MP51, 2 ống silicon đo áp suất dài 1 mét, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.