- Độ ẩm tương đối 20 - 90%
- Điện trở: >5MΏ/500VDC.
- Kích thước (D x R x C) 700 x 1500 x 2000 (mm)
- Độ ồn : ≤ 40dB
- Sử dụng cho động cơ từ 200HP – 250HP
Thông tin chi tiết sản phẩm
Ổn áp ROBOT 3 Pha 400KVA (300V - 420V)
Thông số kỹ thuật
- Tần số: 50Hz/60Hz
- Điện áp vào : 300V -> 400V
- Điện áp ra : 380V (±3%)
- Hiệu suất: ≥ 98%.
- Ổn áp robot 3 pha 400 KVA.
- Dải điện áp đầu vào rộng, bảo vệ quá tải-ngắn mạch, tự cân bằng pha
- Hệ thống hiện thị gồm: Ampere, đồng hồ Volt, các đèn báo chờ, báo điện áp ra và điện áp vào
- Độ bền cách điện : biến thế chịu được kiểm tra phóng điện cao áp 2000VAC/50Hz trong vòng 1 phút.
- Kiểu sóng ra giống như ngõ vào
- Độ méo sóng ngõ ra : <1%
- Nhiệt độ môi trường 5 - 40°C
- Tốc độ đáp ứng 2 - 5 Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10% : < 0.5 giây.
- Độ ẩm tương đối 20 - 90%
- Điện trở: >5MΏ/500VDC.
- Kích thước (D x R x C) 700 x 1500 x 2000 (mm)
- Độ ồn : ≤ 40dB
- Sử dụng cho động cơ từ 200HP – 250HP
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Ổn áp ROBOT 3 Pha 400KVA (300V - 420V)
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Độ ẩm tương đối 20 - 90%
- Điện trở: >5MΏ/500VDC.
- Kích thước (D x R x C) 700 x 1500 x 2000 (mm)
- Độ ồn : ≤ 40dB
- Sử dụng cho động cơ từ 200HP – 250HP
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Tần số: 50Hz/60Hz
- Điện áp vào : 300V -> 400V
- Điện áp ra : 380V (±3%)
- Hiệu suất: ≥ 98%.
- Ổn áp robot 3 pha 400 KVA.
- Dải điện áp đầu vào rộng, bảo vệ quá tải-ngắn mạch, tự cân bằng pha
- Hệ thống hiện thị gồm: Ampere, đồng hồ Volt, các đèn báo chờ, báo điện áp ra và điện áp vào
- Độ bền cách điện : biến thế chịu được kiểm tra phóng điện cao áp 2000VAC/50Hz trong vòng 1 phút.
- Kiểu sóng ra giống như ngõ vào
- Độ méo sóng ngõ ra : <1%
- Nhiệt độ môi trường 5 - 40°C
- Tốc độ đáp ứng 2 - 5 Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10% : < 0.5 giây.
- Độ ẩm tương đối 20 - 90%
- Điện trở: >5MΏ/500VDC.
- Kích thước (D x R x C) 700 x 1500 x 2000 (mm)
- Độ ồn : ≤ 40dB
- Sử dụng cho động cơ từ 200HP – 250HP
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C