- Điện áp vào: 60V – 240V, 90V – 240V, 140V – 240V.
- Điện áp ra: 110V, 220V ±3%
- Có mạch trễ 15 giây dùng cho thiết bị khi khởi động.
- Có hệ thống bảo vệ dòng
- Mã sản phẩm: SH3-45K
- Kiểu dáng: sang trọng
- Công suất 45 KVA
- Tần số : 49 ~ 62Hz
- Nguyên lý: Điều chỉnh động cơ 3 pha độc lập
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ khi đo ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện: Điện áp 1500V trong khoảng thời gian 1 phút
- Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi: 0,4s ~ 1s hoặc 0,8s ~ 3s
- Nhiệt độ môi trường: Dao động trong khoảng nhiệt độ: -5°C ~ +40°C
- Kích thước: 610 x 470 x 1270 ( D x R x C ) mm
- Độ méo sóng ngõ ra : <1%.
- Tốc độ đáp ứng 2 - 5 Volt/giây.
- Thời gian xác lập điện áp vào: < 0.5 giây
- Điện trở: >10MΏ/500VDC.
- Nhiệt độ môi trường 0 - 40°C
- Sản phẩm: SH - 5000
- Công suất: 5 kVA
- Điện áp vào: 150V(130V) ~ 250V
- Điện áp ra: 3 mức điện áp là: 100V - 120V - 220V
- Kích thước: 305 x 225 x 305 mm
- Trọng lượng: 14,8 mm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Ổn áp Lioa SH3000 II
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp vào : 150V - 250V
- Điện áp ra : 100 - 120 - 220 V (±2~3%)
- Tần số : 49Hz ~ 62Hz
- Thời gian tác động : 0,4s khi điện áp vào thay đổi 10%
- Công suất : 3KVA
- Độ cách điện : lớn hơn 3 MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện : kiểm tra ở điện áp 1.500 V trong 1 phút
- Kích thước (D x R x C) : 305 x 225 x 305 mm
- Trọng lượng : 11 kg
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào : 150V - 250V
- Điện áp ra : 100 - 120 - 220 V (±2~3%)
- Tần số : 49Hz ~ 62Hz
- Công suất : 3KVA
- Độ cách điện : lớn hơn 3 MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Trọng lượng : 11 kgXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào : 150V - 250V
- Điện áp ra : 100 - 120 - 220 V (±2~3%)
- Tần số : 49Hz ~ 62Hz
- Thời gian tác động : 0,4s khi điện áp vào thay đổi 10%
- Công suất : 3KVA
- Độ cách điện : lớn hơn 3 MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện : kiểm tra ở điện áp 1.500 V trong 1 phút
- Kích thước (D x R x C) : 305 x 225 x 305 mm
- Trọng lượng : 11 kg
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C