- Công suất sử dụng: 30 kVA
- Điện áp đầu vào: 150V ~ 250V
- Điện áp đầu ra ra: 3 mức điện áp 100V - 120V - 220V (± 2 ~ 3%)
- Tần số: 49 ~ 62Hz
- Nhiệt độ: Dao động trong khoảng -5°C ~ +40°C
Thông tin chi tiết sản phẩm
Ổn áp Lioa SH-30000 II
Thông số kỹ thuật:
- Kiểu: SH 30000 II
- Công suất sử dụng: 30 kVA
- Điện áp đầu vào: 150V ~ 250V
- Điện áp đầu ra ra: 3 mức điện áp 100V - 120V - 220V (± 2 ~ 3%)
- Tần số: 49 ~ 62Hz
- Nhiệt độ: Dao động trong khoảng -5°C ~ +40°C
- Nguyên lý điều khiển động cơ: Servo 1 chiều
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ khi đo ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện: Điện áp 2000V trong khoảng thời gian là 1 phút
- Kích thước: 690 x 488 x 450 mm (D x R x C)
- Trọng lượng: 76 kg
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Ổn áp Lioa SH-30000 II
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Công suất sử dụng: 30 kVA
- Điện áp đầu vào: 150V ~ 250V
- Điện áp đầu ra ra: 3 mức điện áp 100V - 120V - 220V (± 2 ~ 3%)
- Tần số: 49 ~ 62Hz
- Nhiệt độ: Dao động trong khoảng -5°C ~ +40°C
- Nguyên lý điều khiển động cơ: Servo 1 chiều
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ khi đo ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện: Điện áp 2000V trong khoảng thời gian là 1 phút
- Kiểu: SH 30000 II
- Công suất sử dụng: 30 kVA
- Điện áp đầu vào: 150V ~ 250V
- Điện áp đầu ra ra: 3 mức điện áp 100V - 120V - 220V (± 2 ~ 3%)
- Tần số: 49 ~ 62Hz
- Nhiệt độ: Dao động trong khoảng -5°C ~ +40°C
- Nguyên lý điều khiển động cơ: Servo 1 chiều
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ khi đo ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện: Điện áp 2000V trong khoảng thời gian là 1 phút
- Kích thước: 690 x 488 x 450 mm (D x R x C)
- Trọng lượng: 76 kg
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C