- Nhiệt độ môi trường 0 - 40°C
- Độ ẩm tương đối ≤ 80%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10% : < 0.5 giây.
- Kích thước: 500 x 410 x 650 mm
- Công suất: 25 kVA.
- Điện áp vào: 150V ~ 250V
- Điện áp ra: có 3 mức điện áp: 100V - 120V - 220V (± 2 ~ 3%)
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ với điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện: Điện áp 2000V
Thông tin chi tiết sản phẩm
Ổn áp Lioa SH 25000 II
Thông số kỹ thuật:
- Sản phẩm: SH-25000 II
- Công suất: 25 kVA.
- Điện áp vào: 150V ~ 250V
- Điện áp ra: có 3 mức điện áp: 100V - 120V - 220V (± 2 ~ 3%)
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ với điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện: Điện áp 2000V
- Tần số: 49 ~ 62Hz
- Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi: 0,4s ÷ 1s
- Nhiệt độ: Dao động trong khoảng -5°C ~ +40°C
- Kích thước: 690 x 488 x 450 mm (D x R x C)
- Trọng lượng: 69 kg
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Ổn áp Lioa SH 25000 II
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào: 150V ~ 250V
- Điện áp ra: có 3 mức điện áp: 100V - 120V - 220V (± 2 ~ 3%)
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ với điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện: Điện áp 2000V
- Tần số: 49 ~ 62Hz
- Nhiệt độ: Dao động trong khoảng -5°C ~ +40°C
- Trọng lượng: 69 kgXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Sản phẩm: SH-25000 II
- Công suất: 25 kVA.
- Điện áp vào: 150V ~ 250V
- Điện áp ra: có 3 mức điện áp: 100V - 120V - 220V (± 2 ~ 3%)
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ với điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện: Điện áp 2000V
- Tần số: 49 ~ 62Hz
- Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi: 0,4s ÷ 1s
- Nhiệt độ: Dao động trong khoảng -5°C ~ +40°C
- Kích thước: 690 x 488 x 450 mm (D x R x C)
- Trọng lượng: 69 kg
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C