- Kiểu sóng ra giống như ngõ vào
- Độ méo sóng ngõ ra : <1%
- Điện trở: >10MΏ/500VDC.
- Tốc độ đáp ứng 2 - 5 Volt/giây
- Độ ẩm tương đối ≤ 80%
- Tần số: 50Hz/60Hz
- Điện áp ra: 110V, 220V ±3%
- Điện áp vào: 60V – 240V, 90V – 240V, 140V – 240V.
- Hệ thống chống sốc điện áp, mạch bảo vệ auto reset.
- Có hệ thống tự động cắt điện khi điện áp cao.
- Công suất 3KVA
- Điện áp vào: 160V ~ 430V
- Điện áp ra: 380V ± 2 ~ 3%
- Tần số 49 ~ 62Hz
- Độ bền điện: 1500V
- Nhiệt độ môi trường: Dao động trong khoảng -5°C ~ +40°C
- Sản phẩm: SH-10000 II
- Công suất: 10 kVA
- Tần số: 49 ~ 62Hz
- Nhiệt độ môi trường: -5°C ~ +40°C
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện: Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút
Thông tin chi tiết sản phẩm
Ổn áp Lioa DRII 5000 II
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 5 kVA
- Điện áp đầu vào: 50V ~ 250V
- Điện áp ra: 3 mức: 100V - 120V - 220V
- Nhiệt độ: -5°C ~ +40°C
- Kiểu dáng: Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ
- Độ bền điện: 2000V
- Trọng lượng: 20 kg
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Ổn áp Lioa DRII 5000 II
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Công suất: 5 kVA
- Điện áp đầu vào: 50V ~ 250V
- Điện áp ra: 3 mức: 100V - 120V - 220V
- Nhiệt độ: -5°C ~ +40°C
- Độ bền điện: 2000V
- Trọng lượng: 20 kgXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Công suất: 5 kVA
- Điện áp đầu vào: 50V ~ 250V
- Điện áp ra: 3 mức: 100V - 120V - 220V
- Nhiệt độ: -5°C ~ +40°C
- Kiểu dáng: Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ
- Độ bền điện: 2000V
- Trọng lượng: 20 kg
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C