- Hệ thống khởi động: đề nổ
- Công suất: 5.5 Kva
- Dung tích bình nhiên liệu: 25L
- Nhiên liệu: xăng
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Phát Điện Honda FA3000P Chính Hãng, Giá Tốt
Thông số kỹ thuật máy phát điện FA3000P
- Loại máy: GP200
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo
- Công suất cực đại (động cơ): 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Dung tích: xi lanh196 cc
- Tỉ số nén: 8.5:1
- Dung tích nhớt: 0.6 lít
- Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục): 8.3 giờ
- Loại bugi: W20EPR-U (DENSO)/ BPR6ES (NGK)
- Kiểu khởi động: Bằng tay
- Dung tích bình nhiên liệu: 13.0 lít
- Điện thế xoay chiều: 1 pha, 220 V
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
- Điện thế một chiều (đầu phát): Không
- Tần số: 50 Hz
- Công suất cực đại (đầu phát): 2.5 KVA
- Công suất định mức (đầu phát): 2.3 KVA
- Kích thước phủ bì: 595 x 435 x 485 (mm)
- Trọng lượng khô: 42 kg
Ưu điểm nổi bật của máy phát điện FA3000P
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Tạo ra ít khói thải và chất ô nhiễm,
- Hiệu suất vượt trội.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Phát Điện Honda FA3000P
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Loại máy: GP200
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo
- Công suất cực đại (động cơ): 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Dung tích: xi lanh196 cc
- Tỉ số nén: 8.5:1 Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Loại máy: GP200
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo
- Công suất cực đại (động cơ): 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Dung tích: xi lanh196 cc
- Tỉ số nén: 8.5:1
- Dung tích nhớt: 0.6 lít
- Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục): 8.3 giờ
- Loại bugi: W20EPR-U (DENSO)/ BPR6ES (NGK)
- Kiểu khởi động: Bằng tay
- Dung tích bình nhiên liệu: 13.0 lít
- Điện thế xoay chiều: 1 pha, 220 V
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
- Điện thế một chiều (đầu phát): Không
- Tần số: 50 Hz
- Công suất cực đại (đầu phát): 2.5 KVA
- Công suất định mức (đầu phát): 2.3 KVA
- Kích thước phủ bì: 595 x 435 x 485 (mm)
- Trọng lượng khô: 42 kg
- Model: OS - 8500
- Hiệu suất: 56/60 Hz
- Điện áp: 220V
- Điện áp ra (KVA): 7 KVA
- Trọng lượng tịnh: 160 Kg
- Kích thước (DxRxC) mm: 950 x 530 x 700
- Dòng ra DC: 12V - 8.3A
- Hệ số công suất: 1
- Mức ồn: 72
- Bình nhiên liệu: 15L
- Thời gian hoạt động liên tục: gần 7 giờ
- Model động cơ: S186FAE
- Công suất tối đa: 5 - 5.5 kva
- Hệ số dòng điện: 1 pha
- Dung tích bình nhiên liệu: 17 lít
- Tiêu hao nhiên liệu dầu: 1,65l/h
- Công suất định mức: 2 kw
- Điện áp: 220 V
- Loại: 4 thì, 1 xilanh, làm mát bằng gió
- Dung tích bình xăng: 15 lít
- Dung tích nhớt bôi trơn 0.6 lít
- Độ ồn: khoảng 60 dB