- Công suất động cơ: 11.7 HP
- Công suất dự phòng: 6.7/7.1 kVA
- Công suất định mức: 5.5/6.4 kVA
- Hệ thống khởi động: Mâm giật
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Phát Điện Honda EU22IT R Chính Hãng, Giá Tốt
Thông số kỹ thuật máy phát điện EU22IT R
- Loại máy: GXR120T
- Dung tích xi lanh: 121 cc
- Kiểu máy: 4 thì, cam treo, 1 xi lanh
- Công suất cực đại: (động cơ)2.7 kW (3.6 mã lực)/ 3600 v/p
- Tỉ số nén: 8.5:1
- Đường kính x hành trình piston: 60.0 x 43.0 mm
- Dung tích nhớt: 0.44 lít
- Kiểu khởi độngB: ằng tay
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.6 lít
- Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
- Loại bugi: CR5HSB (NGK)
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục): ~ 3.0 giờ
- Tần số: 50 Hz
- Độ ồn: 90 dB(A)
- Điện thế xoay chiều: 220 V
- Công suất định mức (đầu phát): 1.8 KVA
- Công suất cực đại (đầu phát): 2.2 KVA
- Điện thế một chiều (đầu phát): 12V - 8.3A
- Trọng lượng: 21.1 Kg
- Kích thước phủ bì: 509 x 290 x 425 (mm)
Ưu điểm nổi bật của máy phát điện EU22IT R
- Lượng khí thải thấp
- Tiết kiệm nhiên liệu
- hiệu suất vượt trội.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Phát Điện Honda EU22IT R
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Loại máy: GXR120T
- Dung tích xi lanh: 121 cc
- Kiểu máy: 4 thì, cam treo, 1 xi lanh
- Công suất cực đại: (động cơ)2.7 kW (3.6 mã lực)/ 3600 v/pXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Loại máy: GXR120T
- Dung tích xi lanh: 121 cc
- Kiểu máy: 4 thì, cam treo, 1 xi lanh
- Công suất cực đại: (động cơ)2.7 kW (3.6 mã lực)/ 3600 v/p
- Tỉ số nén: 8.5:1
- Đường kính x hành trình piston: 60.0 x 43.0 mm
- Dung tích nhớt: 0.44 lít
- Kiểu khởi độngB: ằng tay
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.6 lít
- Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
- Loại bugi: CR5HSB (NGK)
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục): ~ 3.0 giờ
- Tần số: 50 Hz
- Độ ồn: 90 dB(A)
- Điện thế xoay chiều: 220 V
- Công suất định mức (đầu phát): 1.8 KVA
- Công suất cực đại (đầu phát): 2.2 KVA
- Điện thế một chiều (đầu phát): 12V - 8.3A
- Trọng lượng: 21.1 Kg
- Kích thước phủ bì: 509 x 290 x 425 (mm)
- Model: OS - 8500
- Hiệu suất: 56/60 Hz
- Điện áp: 220V
- Điện áp ra (KVA): 7 KVA
- Trọng lượng tịnh: 160 Kg
- Kích thước (DxRxC) mm: 950 x 530 x 700
- Dòng ra DC: 12V - 8.3A
- Hệ số công suất: 1
- Mức ồn: 72
- Bình nhiên liệu: 15L
- Thời gian hoạt động liên tục: gần 7 giờ
- Model động cơ: S186FAE
- Công suất tối đa: 5 - 5.5 kva
- Hệ số dòng điện: 1 pha
- Dung tích bình nhiên liệu: 17 lít
- Tiêu hao nhiên liệu dầu: 1,65l/h
- Công suất định mức: 2 kw
- Điện áp: 220 V
- Loại: 4 thì, 1 xilanh, làm mát bằng gió
- Dung tích bình xăng: 15 lít
- Dung tích nhớt bôi trơn 0.6 lít
- Độ ồn: khoảng 60 dB