- Điện áp định mức: AC220V±15% 50Hz
- Công suất định mức: TIG: 7.3KVA
- Chu kỳ tải max (40 độ C): TIG: 30% / MMA: 20%
- Thời gian trễ khí: 1s ~ 10s
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Hàn Tig Jasic Tig 250A W227
Máy Hàn Tig Jasic Tig 250A W227 chính hãng
Thông số kỹ thuật Máy Hàn Jasic Tig 250A W227
- Hãng sản xuất: Jasic
- Model: TIG 250A W227
- Điện áp định mức: AC220V±15% 50Hz
- Công suất định mức: TIG: 7.3KVA
- Dòng hàn/ điện áp ra định mức: TIG: 200A/17.2V / MMA: 180A/26.4V
- Phạm vi điều chỉnh dòng hàng: TIG: 10A ~ 250A / MMA: 10A ~ 230A
- Chu kỳ tải max (40 độ C): TIG: 30% / MMA: 20%
- Điện áp không tải: DC70V
- Thời gian trễ khí: 1s ~ 10s
- Mồi hồ quang: HF
- Hiệu suất: 85%
- Hệ số công suất: 0.68
- Cấp cách điện: F
- Cấp bảo vệ: IP21S
- Kích cỡ: 430 x 168 x 321mm
- Trọng lượng: 7.5kg
Công dụng của máy hàn Jasic TIG 250A W227
- Có 2 chức năng là: Hàn TIG và Hàn Que .
- Được áp dụng trong nhiều lĩnh vực sản xuất. Đặc biệt, thích hợp trong hàn thép hợp kim cao, kim loại màu và hợp kim của chúng,….
- Cấu tạo chắc chắn đảm bảo máy làm việc được trong điều kiện công trường.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Hàn Tig Jasic Tig 250A W227
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp định mức: AC220V±15% 50Hz
- Công suất định mức: TIG: 7.3KVA
- Chu kỳ tải max (40 độ C): TIG: 30% / MMA: 20%
- Thời gian trễ khí: 1s ~ 10sXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: Jasic
- Điện áp định mức: AC220V±15% 50Hz
- Công suất định mức: TIG: 7.3KVA
- Dòng hàn/ điện áp ra định mức: TIG: 200A/17.2V / MMA: 180A/26.4V
- Phạm vi điều chỉnh dòng hàng: TIG: 10A ~ 250A / MMA: 10A ~ 230A
- Chu kỳ tải max (40 độ C): TIG: 30% / MMA: 20%
- Điện áp không tải: DC70V
- Thời gian trễ khí: 1s ~ 10s
- Mồi hồ quang: HF
- Hiệu suất: 85%
- Hệ số công suất: 0.68
- Cấp cách điện: F
- Cấp bảo vệ: IP21S
- Kích cỡ: 430 x 168 x 321mm
- Trọng lượng: 7.5kg
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm