Điện áp vào (V): 3 pha AC400V±15%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A): 19
Công suất điện (KVA): 8.9
Dòng ra định mức (A): 300
Phạm vi dòng ra (A): 15-300
Điện áp vào (V)+G29:I47: 3 pha AC400V±15%, 50/60 Hz
Điện áp vào có thể làm việc (V): 300-420
Tần số (Hz): 50/60
Phạm vi dòng ra định mức (A): 26.5
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn TIG dùng điện TIG-400 (J98)
Thông số kỹ thuật máy hàn TIG dùng điện TIG-400 (J98)
Điện áp vào (V)+G29:I47: 3 pha AC400V±15%, 50/60 Hz
Điện áp vào có thể làm việc (V): 300-420
Tần số (Hz): 50/60
Phạm vi dòng ra định mức (A): 26.5
Công suất (KVA): 8.9
Định mức dòng ra (A): 400/36V
Dải dòng ra (A): 10-410
Dải dòng Arc Force (A): 20-200
Điện áp không tải (V): 63
Điều chỉnh Upslope (s): 0.1-10
Slope down (s): 0-10
Điều chỉnh thời gian cấp khí sau (s): 5/10/15/30s
Điều chỉnh mức dòng cơ bản (%): 10-90
Tần số xung (Hz): 0.5-300
Tỷ lệ chu kỳ xung làm việc: 10-90
Tích hợp điều khiển từ xa: Có
Phương pháp mồi hồ quang: Mồi hồ quang với tần số cao, điện áp cao
Hiệu suất (%): 85
Chu kỳ tải cho dòng tối đa ở 25°C: 60
Dòng tại chu kỳ tải ở 25°C: 320A
Hệ số công suất: 0.93
Cấp bảo vệ: IP21S
Kích thước (mm): 540 x 275 x 510
Trọng lượng (kg): 32
- Chức năng: hàn TIG hàn QUE và chế độ 2T/4T
- Làm việc được trong dải điện áp rộng và với nhiều chế độ hàn TIG khác nhau
- Giao diện kết nối điều khiển từ xa
- Độ dày vật liệu hàn 0.5-15mm, chu kỳ tải Imax 60%, Máy TIG hàn 6G
- Phụ kiện P1: Súng hàn 4M + Đồng hồ Argon, dây khí + Kẹp mát 3M + 2 đầu nối nhanh 35x50.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Hàn TIG Dùng Điện TIG-400 (J98)
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào (V)+G29:I47: 3 pha AC400V±15%, 50/60 Hz
Điện áp vào có thể làm việc (V): 300-420
Tần số (Hz): 50/60
Phạm vi dòng ra định mức (A): 26.5Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào (V)+G29:I47: 3 pha AC400V±15%, 50/60 Hz
Điện áp vào có thể làm việc (V): 300-420
Tần số (Hz): 50/60
Phạm vi dòng ra định mức (A): 26.5
Công suất (KVA): 8.9
Định mức dòng ra (A): 400/36V
Dải dòng ra (A): 10-410
Dải dòng Arc Force (A): 20-200
Điện áp không tải (V): 63
Điều chỉnh Upslope (s): 0.1-10
Slope down (s): 0-10
Điều chỉnh thời gian cấp khí sau (s): 5/10/15/30s
Điều chỉnh mức dòng cơ bản (%): 10-90
Tần số xung (Hz): 0.5-300
Tỷ lệ chu kỳ xung làm việc: 10-90
Tích hợp điều khiển từ xa: Có
Phương pháp mồi hồ quang: Mồi hồ quang với tần số cao, điện áp cao
Hiệu suất (%): 85
Chu kỳ tải cho dòng tối đa ở 25°C: 60
Dòng tại chu kỳ tải ở 25°C: 320A
Hệ số công suất: 0.93
Cấp bảo vệ: IP21S
Kích thước (mm): 540 x 275 x 510
Trọng lượng (kg): 32
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm