Điện áp vào (V): 1 pha AC230V±10%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A): 20
Công suất điện (KVA): 4.5
Dòng ra định mức (A): 185
Phạm vi dòng ra (A): 15-185
- Công suất (KVA): 8.3
- Nguồn điện vào: 220 VAC ± 15%, 50/60Hz
- Kích thước (mm): 480x250x355
- Trọng lượng (kg): 30
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn TIG dùng điện TIG-200 ACDC (R64/E164)
Thông số kỹ thuật của máy hàn TIG dùng điện TIG-200 ACDC (R64/E164)
Điện áp vào (V): 1 pha AC230V±10%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A): 20
Công suất điện (KVA): 4.5
Dòng ra định mức (A): 185
Phạm vi dòng ra (A): 15-185
Áp lực hồ quang (A): 0-60
Điện áp không tải (V): 56
Điện áp làm việc (V): 17.4
Dòng trước (s): 0-2
Tần số đầu ra (Hz): 60
Độ rộng làm sạch (%): 20-80
Thời gian giảm dòng (s): 0-5
Thời gian trễ khí (s): 2-10
Hiệu suất (%): 85
Chu kỳ tải max (25°C) (%): 60
Chu kỳ tải 100% (25°C): 150A
Độ dày hàn hàn (mm): 0.5-10
Trọng lượng máy (Kg): 21.5
Kích thước máy (mm): 493 x 330 x 320
Công nghệ: Anh
Bảo hành: 12 tháng
- Chức năng hàn TIG AC/DC, Hàn que,
+ Chức năng DC phù hợp cho hàn thép carbon,thép không gỉ, đồng và kim loại không màu
+ Chức năng AC phù hợp cho hàn nhôm và hợp kim nhôm, Độ dày VL hàn 0.3-8mm
- Chức năng 2T/4T
- Phụ kiện P1: Súng hàn 4M + Đồng hồ Argon, dây khí + Kẹp mát 3M + 2 đầu nối nhanh 35x50.
- Độ dày vật liệu hàn 0.5 - 10 mm
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Hàn TIG Dùng Điện TIG-200 ACDC (R64/E164)
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào (V): 1 pha AC230V±10%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A): 20
Công suất điện (KVA): 4.5
Dòng ra định mức (A): 185
Phạm vi dòng ra (A): 15-185Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào (V): 1 pha AC230V±10%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A): 20
Công suất điện (KVA): 4.5
Dòng ra định mức (A): 185
Phạm vi dòng ra (A): 15-185
Áp lực hồ quang (A): 0-60
Điện áp không tải (V): 56
Điện áp làm việc (V): 17.4
Dòng trước (s): 0-2
Tần số đầu ra (Hz): 60
Độ rộng làm sạch (%): 20-80
Thời gian giảm dòng (s): 0-5
Thời gian trễ khí (s): 2-10
Hiệu suất (%): 85
Chu kỳ tải max (25°C) (%): 60
Chu kỳ tải 100% (25°C): 150A
Độ dày hàn hàn (mm): 0.5-10
Trọng lượng máy (Kg): 21.5
Kích thước máy (mm): 493 x 330 x 320
Công nghệ: Anh
Bảo hành: 12 tháng
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm