Thông số kỹ thuật Máy hàn TIG DC Inverter Riland WS 400GT
- Model: WS 400GT (TIG 400A)
- Hãng sản xuất: Riland
- Kích thước: 508x244x423mm
- Trọng lượng: 25Kg
- Điện áp vào (V): 3pha, 380V/50-60HZ Khi dùng hàn TIG
- Chiều phân cực DC: DC
- Cường độ dòng hàn: 10 - 400A
- Chiều dày vật hàn: 0.5 - 12mm Khi dùng hàn Que
- Chiều phân cực DC: DC
- Cường độ dòng hàn: 10 - 380A
- Chiều dày vật hàn: Ø5.0mm
Đồng bộ gồm:
Nguồn hàn TIG WS 400GT: 01
Súng hàn TIG WP18 dài 4M: 01
Kim hàn TIG ( Tungsten eletrodes ): 01
Kẹp mát + cáp mát dài 3M: 01
Đặc điểm nổi bật:
- Máy hàn sử dụng công nghệ IGBT đơn
- Máy có 2 chức năng hàn TIG và hàn Que
- Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ dễ dàng di chuyển
- Phù hợp với nhiều loại vật liệu hàn.
- Ứng dụng: Hàn cửa sắt, sen hoa, thi công công trình, vật liệu, đồ gia dụng,…
Một số hình ảnh Máy hàn TIG DC Inverter Riland WS 400GT
Mặt sau của máy
Thiết kế thân máy chắc chắn, nhỏ gọn
Hiển thị dòng hàn, các nút điều chỉnh chính xác, rõ ràng
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn TIG DC Inverter Riland WS 400GT
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Model: WS 400GT (TIG 400A)
- Kích thước: 508x244x423mm
- Trọng lượng: 25Kg
- Điện áp vào (V): 3pha, 380V/50-60HZ Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Model: WS 400GT (TIG 400A)
- Hãng sản xuất: Riland
- Kích thước: 508x244x423mm
- Trọng lượng: 25Kg
- Điện áp vào (V): 3pha, 380V/50-60HZ Khi dùng hàn TIG
- Chiều phân cực DC: DC
- Cường độ dòng hàn: 10 - 400A
- Chiều dày vật hàn: 0.5 - 12mm Khi dùng hàn Que
- Chiều phân cực DC: DC
- Cường độ dòng hàn: 10 - 380A
- Chiều dày vật hàn: Ø5.0mm
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm