- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
• Điện áp ra: 60-65V
• Trọng lượng: 65 kg
• Sử dụng que hàn: 3.2 – 4.0 mm
• Kích thước sản phẩm: 450 x 340x 520 mm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn TIG DC Inverter Riland TIG 200CT
Thông số kỹ thuật Máy hàn TIG DC Inverter Riland TIG 200CT
- Điện áp vào (V): 1 pha 220V, 50 – 60 Hz
- Công suất đầu ra (KVA): 8.19KVA
- Dòng điện ra (A): 20 - 200A
- Điện áp hàn: 14.6 V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Hệ số công suất: 0.73
- Hiệu suất tối đa (%): 80%
- Cấp bảo vệ: IP21S
- Cấp cách điện: F
- Độ dày hàn (mm): 0.5 – 8 mm
- Sử dụng que hàn: 1.6 - 3.2 mm
- Kích thước máy (mm): 402x160x300 mm
- Trọng lượng máy (kg): 7 kg
- Hảng sản xuất Riland Đồng bộ gồm:
Nguồn hàn TIG 200CT: 01
Súng hàn TIG QQ150 dài 4M:01
Kim hàn TIG ( Tungsten eletrodes ) :01
Kẹp mát + cáp mát dài 3M: 01
Ưu điểm nổi bật
- Máy hàn sử dụng công nghệ MOSFET.
- Hàn 2 chức năng TIG, MMA
- Tự động làm tăng dòng trong quá trình bắt đầu gây hồ quang dễ dàng hơn
- Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ dễ dàng di chuyển
Một số hình ảnh Máy hàn TIG DC Inverter Riland TIG 200CT
Máy hàn 2 chức năng TIG, MMA
Máy hàn sử dụng công nghệ MOSFET
Các nút điều khiển dòng hàn dễ dàng
Máy thiết kế nhỏ gọn
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn TIG DC Inverter Riland TIG 200CT
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào (V): 1 pha 220V, 50 – 60 Hz
- Công suất đầu ra (KVA): 8.19KVA
- Kích thước máy (mm): 402x160x300 mm
- Trọng lượng máy (kg): 7 kg Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào (V): 1 pha 220V, 50 – 60 Hz
- Công suất đầu ra (KVA): 8.19KVA
- Dòng điện ra (A): 20 - 200A
- Điện áp hàn: 14.6 V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Hệ số công suất: 0.73
- Hiệu suất tối đa (%): 80%
- Cấp bảo vệ: IP21S
- Cấp cách điện: F
- Độ dày hàn (mm): 0.5 – 8 mm
- Sử dụng que hàn: 1.6 - 3.2 mm
- Kích thước máy (mm): 402x160x300 mm
- Trọng lượng máy (kg): 7 kg
- Hảng sản xuất Riland
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm