Thông số kỹ thuật Máy hàn TIG AC/DC Inverter Riland WSE 200G
- Điện áp: 220V/ 50 Hz
- Điện áp ra tiêu chuẩn: 57V
- Độ dày hàn lớn nhất: 4mm
- Hệ số công suất: 0.73
- Dòng ra tiêu chuẩn: 10-200A
- Cấp cách điện: IP21
- Cấp bảo vệ: F
- Hiệu suất: 80%
- Kích thước: 450*205*375
- Trọng lượng: 15 Kg Đồng bộ gồm:
- Nguồn hàn TIG WSE 200G: 01
- Súng hàn TIG WP26 dài 4M: 01
- Kim hàn TIG ( Tungsten eletrodes ): 01
- Kẹp mát + cáp mát dài 3M: 01
Đặc điểm nổi bật:
- Máy hàn sử dụng công nghệ MOSFET.
- Chức năng hàn: TIG, MMA.
- Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ dễ dàng di chuyển
- Phù hợp với nhiều loại vật liệu hàn.
- Ứng dụng: Hàn cửa sắt, sen hoa, thi công công trình, vật liệu, đồ gia dụng,…
Một số hình ảnh Máy hàn TIG AC/DC Inverter Riland WSE 200G
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn TIG AC/DC Inverter Riland WSE 200G
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp: 220V/ 50 Hz
- Điện áp ra tiêu chuẩn: 57V
- Kích thước: 450*205*375
- Trọng lượng: 15 KgXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Điện áp: 220V/ 50 Hz
- Điện áp ra tiêu chuẩn: 57V
- Độ dày hàn lớn nhất: 4mm
- Hệ số công suất: 0.73
- Dòng ra tiêu chuẩn: 10-200A
- Cấp cách điện: IP21
- Cấp bảo vệ: F
- Hiệu suất: 80%
- Kích thước: 450*205*375
- Trọng lượng: 15 Kg
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm