- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp vào (V): 1 pha, 220V
- Tần số đầu vào định mức (Hz): 50/60
- Công suất vào (KVA): 5.91
- Khoảng điện áp ra (V): 60
- Khoảng dòng ra (A): 30 - 250
- Trọng lượng (kg): 9.2
- Hảng sản xuất: Riland
Hàn que 1.6 -4.0mm, hàn que 3.2mm liên tục hiệu suất 80% hàn, que 4.0mm vừa phải.
Điện áp vào 1 pha AC220V±15%: 50 HZ
Công suất định mức (KVA): 10.1
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A): 20 - 250
Điện áp không tải (V): 62
Chu kỳ tải Imax (40 °C) (%): 25
Hiệu suất (%): 85%
Hệ số công suất: 0.65
Cấp cách điện: F
Cấp bảo vệ: IP21
Kích thước có tay cầm (mm): 369x128x283
Đường kính que hàn (mm): 1.6 - 5.0
Trọng lượng (kg): 5.8
- Chức năng: Hàn que
- Phụ kiện: 1. Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn 16mm2 (L1) (5 mét); 4. Đầu cốt 16.
- Sử dụng: Hàn sắt, gadng, thép,...
- Ứng dụng: Hàn cửa sắt, sen hoa, hàn đồ gia dụng, công trình xây dựng...
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Hàn Que Jasic ZX7 250E(Model Mới)
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
Điện áp không tải (V): 62
Chu kỳ tải Imax (40 °C) (%): 25
Hiệu suất (%): 85%
Hệ số công suất: 0.65Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Hàn que 1.6 -4.0mm, hàn que 3.2mm liên tục hiệu suất 80% hàn, que 4.0mm vừa phải.
Điện áp vào 1 pha AC220V±15%: 50 HZ
Công suất định mức (KVA): 10.1
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A): 20 - 250
Điện áp không tải (V): 62
Chu kỳ tải Imax (40 °C) (%): 25
Hiệu suất (%): 85%
Hệ số công suất: 0.65
Cấp cách điện: F
Cấp bảo vệ: IP21
Kích thước có tay cầm (mm): 369x128x283
Đường kính que hàn (mm): 1.6 - 5.0
Trọng lượng (kg): 5.8
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm