- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
Hãng sản xuất: Jasic
Model: ARC-201
Công nghệ: Anh
Điện áp vào (V/Hz): 85(50-60Hz)
Công suất định mức (KVA): 5.3
Dòng điện vào định mức (A): 23
Dòng điện ra định mức (A): 20-160
Phạm vi điều chỉnh dòng (A): 10-160A
Điện áp không tải (V): 56
Chu kỳ tải max (25ºC): 60%
Chu kỳ tải 100% (40ºC): 120A
Chu kỳ tải 60% (40ºC): 130A
Hệ số công suất: 0.93
Hiệu suất (%): 85
Cấp độ bảo vệ: IP 23
Cấp cách điện: B
Kích thước máy (W x D x H): 400 x 150 x 260 (mm)
Trọng lượng: 8.0 Kg
2 đầu nối nhanh: 10x25
Hàn que: 2.0-4.0mm
-Hiển thị dòng hàn bằng kỹ thuật số
-Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định
- Chức năng: Hàn que.
-Ứng dụng hàn cửa sắt, bàn ghế, lan can hoặc gia công cơ khí, ở các lĩnh vực xây dựng, nhà xưởng,
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Hàn Que Jasic ARC 201
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất: Jasic
Model: ARC-201
Công nghệ: Anh
Điện áp vào (V/Hz): 85(50-60Hz)
Công suất định mức (KVA): 5.3Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất: Jasic
Model: ARC-201
Công nghệ: Anh
Điện áp vào (V/Hz): 85(50-60Hz)
Công suất định mức (KVA): 5.3
Dòng điện vào định mức (A): 23
Dòng điện ra định mức (A): 20-160
Phạm vi điều chỉnh dòng (A): 10-160A
Điện áp không tải (V): 56
Chu kỳ tải max (25ºC): 60%
Chu kỳ tải 100% (40ºC): 120A
Chu kỳ tải 60% (40ºC): 130A
Hệ số công suất: 0.93
Hiệu suất (%): 85
Cấp độ bảo vệ: IP 23
Cấp cách điện: B
Kích thước máy (W x D x H): 400 x 150 x 260 (mm)
Trọng lượng: 8.0 Kg
2 đầu nối nhanh: 10x25
Hàn que: 2.0-4.0mm
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm