Thông số kỹ thuật Máy hàn que Inverter Riland ZX7- 400GT
- Điện áp vào (V): 3 pha, 380V/50-60HZ
- Công suất: 18.2 KVA
- Cường độ dòng vào: 27.6 A
- Khoảng dòng ra: 40 – 380 A
- Điện thế không tải: 68V
- Kích thước: 508x244x423mm
- Đường kính que hàn: Ø1.6 - Ø5.0 mm
- Trọng lượng: 22 Kg
- Hãng sản xuất: Riland
Đồng bộ gồm:
Nguồn hàn que ZX7- 400GT: 01
Giắc đực nối cáp: 02
( Không gồm kìm hàn kẹp mát )
Đặc điểm nổi bật:
- Dùng điện 3 pha, chuyên dụng cho các công việc đòi hỏi tính liên tục, cường độ cao, yêu cầu khó
- Chức năng: Hàn que
- Ứng dụng trong cơ khí, xây dựng nhà cao tầng, cầu đường, làm cửa, làm cổng,...
- Không quá nặng, thiết kế tương tự, cấu tạo và lắp đặt tương đương các model khác
Một số hình ảnh Máy hàn que Inverter Riland ZX7- 400GT
Máy có chức năng hàn que
Các chức năng có thể điều chỉnh dễ dàng
Các nút điều chỉnh dễ dàng thực hiện
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn que Inverter Riland ZX7- 400GT
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào (V): 3 pha, 380V/50-60HZ
- Công suất: 18.2 KVA
- Cường độ dòng vào: 27.6 A
- Khoảng dòng ra: 40 – 380 A Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào (V): 3 pha, 380V/50-60HZ
- Công suất: 18.2 KVA
- Cường độ dòng vào: 27.6 A
- Khoảng dòng ra: 40 – 380 A
- Điện thế không tải: 68V
- Kích thước: 508x244x423mm
- Đường kính que hàn: Ø1.6 - Ø5.0 mm
- Trọng lượng: 22 Kg
- Hãng sản xuất: Riland
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm