Thông số kỹ thuật của Máy hàn que Inverter Riland ARC 315GTS
- Hãng sản xuất : Riland
- Hiệu suất: 20:24
- Khi hàn liên tục: Ø4.0mm
- Cấp bảo vệ : IP21
- Đường kính que hàn: Ø1.6 - Ø4.0 mm
- Kích thước: 466x212x371mm
- Trọng lượng : 15Kg Sử dụng điện 220V:
- Nguồn vào: 220V ±15%
- Khoảng dòng ra : 30 - 210A
- Cường độ dòng vào : 39A
- Điện thế không tải : 78V
- Hệ số công suất : 0.70 Sử dụng điện 380V:
- Nguồn vào: 1 pha 380V ±15%
- Khoảng dòng ra: 30 - 280A
- Cường độ dòng vào: 37A
- Điện thế không tải :68V
- Hệ số công suất: 0.70 Đồng bộ gồm:
Nguồn hàn que ARC 315GTS: 01
Giắc đực nối cáp: 02
( Không gồm kìm hàn kẹp mát )
Đặc điểm nổi bật:
- Có thể điều chỉnh ARC - Force nhờ đó việc kiểm soát cột hồ quang chặt chẽ hơn, dễ dàng mồi hồ quang cho hiệu quả công việc tốt hơn
- Thích hợp với nhiều que hàn, nhiều vị trí hàn, nhiều vật dụng cần hàn khác nhau
- Ngăn chặn được việc kim loại bắn tung tóe trong khi hàn, đảm bảo an toàn cho thợ hàn, môi trường, vật dụng,...
- Thiết kế nhỏ gọn, vận hành nhẹ nhàng thoải mái, hàn chắc, mối hàn đẹp. Dễ di chuyển, dễ sử dụng, tiết kiệm năng lượng
Một số hình ảnh Máy hàn que Inverter Riland ARC 315GTS
Trọng lượng máy nhẹ chỉ 15kg
Thiết kế xách tay dễ dàng di chuyển nhiều nơi
Kích thước máy nhỏ gọn
Chức năng hàn que phù hợp sử dụng trên nhiều vật liệu
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn que Inverter Riland ARC 315GTS
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Đường kính que hàn: Ø1.6 - Ø4.0 mm
- Hiệu suất: 20:24
- Khi hàn liên tục: Ø4.0mm
- Cấp bảo vệ : IP21 Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất : Riland
- Hiệu suất: 20:24
- Khi hàn liên tục: Ø4.0mm
- Cấp bảo vệ : IP21
- Đường kính que hàn: Ø1.6 - Ø4.0 mm
- Kích thước: 466x212x371mm
Trọng lượng : 15Kg Sử dụng điện 220V:
- Nguồn vào: 220V ±15%
- Khoảng dòng ra : 30 - 210A
- Cường độ dòng vào : 39A
- Điện thế không tải : 78V
- Hệ số công suất : 0.70 Sử dụng điện 380V:
- Nguồn vào: 1 pha 380V ±15%
- Khoảng dòng ra: 30 - 280A
- Cường độ dòng vào: 37A
- Điện thế không tải :68V
- Hệ số công suất: 0.70
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm