- Điện áp vào (V): 1 pha, 220V / 50-60HZ
*Điện áp vào (V): 1 pha, 380V/50-60H
- Công suất định mức (KVA): 3.5
- Điện áp không tải (v): 60
- Điện áp VRD: 19.8 V
- Điện áp vào (V): 1 pha, 220V
- Tần số đầu vào định mức (Hz): 50/60
- Công suất vào (KVA): 5.91
- Khoảng điện áp ra (V): 60
- Khoảng dòng ra (A): 30 - 250
- Trọng lượng (kg): 9.2
- Hảng sản xuất: Riland
Model: ZX7-250
Điện áp vào (V/Hz): 220±15%, 50/60 Hz
Nguồn vào định mức(KVA):12
Dòng điện vào định mức(A): 49
Dòng điện ra định mức(A): 250
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn que Inverter Riland ARC 250CT
Thông số kỹ thuật Máy hàn que Inverter Riland ARC 250CT
- Điện áp vào (V): 1 pha, 220V
- Tần số đầu vào định mức (Hz): 50/60
- Công suất vào (KVA): 5.91
- Khoảng điện áp ra (V): 60
- Khoảng dòng ra (A): 30 - 250
- Trọng lượng (kg): 9.2
- Hảng sản xuất: Riland Đồng bộ gồm:
Nguồn hàn que ARC 250CT :01 Cái
Giắc đực nối cáp: 02 Cái
( Không gồm kìm hàn kẹp mát )
4.0mm.
Đặc điểm nổi bật
- Chức năng : Hàn que
- Máy hàn que Inverter Riland ARC 250CT có chế độ tự động thích ứng với tác dụng của hồ quang, giảm thiểu điện cực gắn trong các vũng hàn và không ảnh hưởng đến sự ổn định hồ quang và không làm gia - tăng sự bắn tóe.
- Thích hợp cho cơ sở, công ty làm cửa sắt, lan cang cầu thang, công trình dân dụng, công nghiệp.
- Trọng lượng gọn nhẹ, tiết kiệm điện năng, phù hợp những nơi có nguồn điện không ổn định, dễ di chuyển.
Một số hình ảnh Máy hàn que Inverter Riland ARC 250CT
Thiết kế 2 mặt của máy hàn
Màn hình hiển thị thông số chính xác
Chức năng hàn que chất lượng cao
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn que Inverter Riland ARC 250CT
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào (V): 1 pha, 220V
- Tần số đầu vào định mức (Hz): 50/60
- Công suất vào (KVA): 5.91
- Khoảng điện áp ra (V): 60
- Khoảng dòng ra (A): 30 - 250
- Trọng lượng (kg): 9.2
- Hảng sản xuất: RilandXem chi tiết thông số kỹ thuật
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm