- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Điện áp vào: 60V – 240V, 90V – 240V, 140V – 240V.
- Điện áp ra: 110V, 220V ±3%
- Có mạch trễ 15 giây dùng cho thiết bị khi khởi động.
- Có hệ thống bảo vệ dòng
- Mã sản phẩm: SH3-45K
- Kiểu dáng: sang trọng
- Công suất 45 KVA
- Tần số : 49 ~ 62Hz
- Nguyên lý: Điều chỉnh động cơ 3 pha độc lập
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ khi đo ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện: Điện áp 1500V trong khoảng thời gian 1 phút
- Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi: 0,4s ~ 1s hoặc 0,8s ~ 3s
- Nhiệt độ môi trường: Dao động trong khoảng nhiệt độ: -5°C ~ +40°C
- Kích thước: 610 x 470 x 1270 ( D x R x C ) mm
- Độ méo sóng ngõ ra : <1%.
- Tốc độ đáp ứng 2 - 5 Volt/giây.
- Thời gian xác lập điện áp vào: < 0.5 giây
- Điện trở: >10MΏ/500VDC.
- Nhiệt độ môi trường 0 - 40°C
- Sản phẩm: SH - 5000
- Công suất: 5 kVA
- Điện áp vào: 150V(130V) ~ 250V
- Điện áp ra: 3 mức điện áp là: 100V - 120V - 220V
- Kích thước: 305 x 225 x 305 mm
- Trọng lượng: 14,8 mm
- Điện áp vào: 50V - 240V
- Điện áp ra: 3 mức điện áp là: 100V - 120V - 220V
- Tần số: 49Hz ~ 62Hz
- Công suất: 3KVA
- Độ cách điện: lớn hơn 3 MΩ
- Trọng lượng: 15 kg
- Kích thước: 305 x 225 x 305 mm
- Trọng lượng: 12 kg - Điện áp vào: 90V - 240V
- Điện áp ra: 3 mức điện áp là: 100V - 110V - 220 V
- Tần số: 49Hz ~ 62Hz
- Công suất: 3KVA
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn que Inverter Riland ARC 200CT
Thông số kỹ thuật Máy hàn que Inverter Riland ARC 200CT
- Điện áp vào (V): 1 pha, 220V
- Tần số đầu vào định mức (Hz): 50/60
- Điện áp không tải (V): 60
- Công suất (KVA): 5.1
- Tốc độ đầu ra của công suất (A/V): 100
- Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A): 30-170
- Chu kì tải dòng lớn nhất (%): 85
- Điện áp không tải (V): 60
- Hệ số công suất: 0.7
- Lớp vỏ bảo vệ: IP21S
- Kích thước máy (mm): 402x160x300
- Trọng lượng máy (kg): 5.8
- Hảng sản xuất: Riland Đồng bộ gồm:
- Nguồn hàn que ARC 200CT: 01
- Giắc đực nối cáp: 02
( Không gồm kìm hàn kẹp mát )
Tính năng nổi bật
- Máy hàn que Riland ARC - 200CT được có cấu trúc gọn nhẹ, với trọng lượng 5.8 kg giúp thợ hàn linh hoạt trong việc di chuyển và sử dụng. - Máy sử dụng công nghệ Inverter, linh kiện Toshiba, Omron chất lượng cao tiết kiệm điện năng. Dòng ARC - vượt trội ổn định với khả năng bắn tóe thấp. - Tự động bảo vệ chống lại sự quá áp, quá tải. - Thường được sử dụng cho cơ sở, công ty làm cửa sắt, lan can cầu thang, công trình dân dụng.
Dòng hàn tối đa 170A, hàn que 1.6mm liên tục, có thể hàn tới que 3.2mm.
Một số hình ảnh Máy hàn que Inverter Riland ARC 200CT
Máy được thiết kế chắc chắn Điện áp vào 1 pha, 220V
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn que Inverter Riland ARC 200CT
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào (V): 1 pha, 220V
- Tần số đầu vào định mức (Hz): 50/60
- Điện áp không tải (V): 60
- Công suất (KVA): 5.1 Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào (V): 1 pha, 220V
- Tần số đầu vào định mức (Hz): 50/60
- Điện áp không tải (V): 60
- Công suất (KVA): 5.1
- Tốc độ đầu ra của công suất (A/V): 100
- Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A): 30-170
- Chu kì tải dòng lớn nhất (%): 85
- Điện áp không tải (V): 60
- Hệ số công suất: 0.7
- Lớp vỏ bảo vệ: IP21S
- Kích thước máy (mm): 402x160x300
- Trọng lượng máy (kg): 5.8
- Hảng sản xuất: Riland
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C