- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
Thông số kỹ thuật của máy hàn que điện tử Jasic ARES 150
Điện áp không tải (V): 63
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A): 10-150
Hiệu suất (%): 85
Hệ số công suất: 0.7
Cấp bảo vệ: IP21
Cấp cách điện: F
Đường kính que hàn (mm): 1.6~3.2
Trọng lượng (kg): 4.7
- Chức năng: Hàn que
- Phụ kiện kèm theo: 1.Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn 16 ĐM (5mét); 4. Đầu cốt 16
- Sử dụng: Hàn sắt, gadng, thép,...
- Ứng dụng: Hàn cửa sắt, sen hoa, hàn đồ gia dụng, công trình xây dựng...
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Hàn Que Điện Tử Jasic ARES 150
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
Điện áp không tải (V): 63
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A): 10-150
Hiệu suất (%): 85
Hệ số công suất: 0.7Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Điện áp không tải (V): 63
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A): 10-150
Hiệu suất (%): 85
Hệ số công suất: 0.7
Cấp bảo vệ: IP21
Cấp cách điện: F
Đường kính que hàn (mm): 1.6~3.2
Trọng lượng (kg): 4.7
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm