- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
Điện áp vào (V): 1 pha 220V ± 15%
Công suất đầu ra (KVA): 7.0
Dòng điện ra (A): 20 - 200
Điện áp ra (V): 50-70
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn MIG Kenmax KM MIG-200 MINI
Thông số kỹ thuật Máy hàn MIG Kenmax KM MIG-200 MINI
- Nguồn: 220V-50/60Hz
- Điện áp ra: 50-70V
- Công suất đầu ra: 8.2KvA
- Hiệu suất: 80%
- Dòng điện ra: 20-200A
Kích thước: 420x210x265mm - Dây hàn: 0.8mm-1.0mm
- Cuộn hàn sử dụng: 0.5-1kg
- Que hàn: 1,6-3.2mm
- Trọng lượng: 5kg
Đặc điểm nổi bật Máy hàn MIG Kenmax KM MIG-200 MINI
- Máy hàn MIG Kenmax KM MIG-200 MINI là dòng máy hàn được sử dụng trong thi công hàn xì các công trình lớn nhỏ, sửa chữa gia đình, thi công công trình, gắn kết cấu trúc công trình,...
- KM MIG-200 MINI với 3 chức năng hàn Tig, hàn MIG, hàn que.
- Máy hàn KM MIG-200 MINI được ưa chuộng sử dụng bởi các thợ hàn chuyên nghiệp bởi máy làm việc bền bỉ, ổn định.
Một số hình ảnh Máy hàn MIG Kenmax KM MIG-200 MINI
Máy hàn có 3 chức năng
Khả năng làm việc hiệu quả
Máy hoạt động bền bỉ
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn MIG Kenmax KM MIG-200 MINI
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Công suất đầu ra: 8.2KvA
- Hiệu suất: 80%
- Dòng điện ra: 20-200A
Kích thước: 420x210x265mmXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Nguồn: 220V-50/60Hz
- Điện áp ra: 50-70V
- Công suất đầu ra: 8.2KvA
- Hiệu suất: 80%
- Dòng điện ra: 20-200A
Kích thước: 420x210x265mm - Dây hàn: 0.8mm-1.0mm
- Cuộn hàn sử dụng: 0.5-1kg
- Que hàn: 1,6-3.2mm
- Trọng lượng: 5kg
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm