Điện áp vào (V): 1 pha AC230V±10%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A): 20
Công suất điện (KVA): 4.5
Dòng ra định mức (A): 185
Phạm vi dòng ra (A): 15-185
Tần số (Hz) 50/60
Công suất đầu ra (KVA) 9
Cường độ ra (A) 20 - 250
Điện áp ra (V) 50 - 70
Hiệu suất 60%
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn MIG Inverter Riland NBC-251GF
Thông số kỹ thuật của Máy hàn MIG Riland NBC-251GF
- Hãng sản xuất: Riland
- Công suất (KVA): 8.3
- Nguồn điện vào: 220 VAC ± 15%, 50/60Hz
- Phạm vi dòng hàn (A): 35~250
- Điện áp không tải (V): 52
- Đường kính dây hàn (mm): 0.8/1.0
- Hiệu suất (%): 85
- Kích thước (mm): 480x250x355
- Trọng lượng (kg): 30
Đồng bộ gồm:
Nguồn hàn MIG NBC-251GF: 01
Đầu câp dây rời dài 5M: 01
Súng hàn MIG P180 dài 3M: 01
Kẹp mát + cáp mát dài 3M: 01
Đặc điểm nổi bật
- Đường hàn đẹp không bị bắn tung tóe trong quá trình hàn nhờ sử dụng điện 1 pha và dòng hàn DC ra ổn định. Tiện lợi cho người sử dụng do được tích hợp thêm chức năng hàn que.
- Máy có thể hàn liên tục cho hiệu quả cao với dòng hàn lớn nhất lên đến 250A. Tuy nhiên, máy hàn Riland thích hợp sử dụng để hàn những vật liệu 5mm trở xuống. Cỡ dây hàn thích hợp nhất để sử dụng là 0,8mm; 0,9mm và 1,0mm.
- Với kích thước 480x250x355 mm và trọng lượng 30 kg, máy có thiết kế nhỏ gọn, hiện đại và dễ dàng vận chuyển đến nơi làm việc.
Một số hình ảnh Máy hàn MIG Inverter NBC-251GFRiland
Kích thước cơ bản của máy
Máy được thiết kế với nhiều chi tiết
Bộ dây nối dành cho máy
Thiết kế nhỏ gọn chắn chắn
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn MIG Inverter Riland NBC-251GF
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Công suất (KVA): 8.3
- Nguồn điện vào: 220 VAC ± 15%, 50/60Hz
- Kích thước (mm): 480x250x355
- Trọng lượng (kg): 30Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: Riland
- Công suất (KVA): 8.3
- Nguồn điện vào: 220 VAC ± 15%, 50/60Hz
- Phạm vi dòng hàn (A): 35~250
- Điện áp không tải (V): 52
- Đường kính dây hàn (mm): 0.8/1.0
- Hiệu suất (%): 85
- Kích thước (mm): 480x250x355
- Trọng lượng (kg): 30
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm