- Điện áp vào (V): 3 pha 380V, 50 – 60 Hz - Dòng điện ra (A): 50-300A - Kích thước máy (mm): 595x275x520 - Trọng lượng máy (kg): 31.5
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn MIG Inverter Riland MIG 300GW
Thông số kỹ thuật của Máy hàn MIG Riland 300GW
- Hãng : RILAND - Điện áp vào (V) : 3 pha 380V, 50 – 60 Hz - Dòng điện ra (A) : 50-300A - Điện áp ra : 50 -70 - Cấp độ bảo vệ : IP21 - Hiệu suất (%) : 100% - Độ dày vật liệu hàn khi sử dụng chức năng hàn Mig(mm) : 0.8 – 5 - Đường kính que hàn (mm) : 1.6-3.2 - Kích thước máy (mm) : 595x275x520 - Trọng lượng máy (kg) : 31.5 Đồng bộ gồm: - Nguồn hàn MIG 300GW:01 - Súng hàn MIG P180 dài 3M:01 - Kẹp mát + cáp mát dài 3M:01 - Đồng hồ CO2:01
Đặc điểm nổi bật
- Chức năng MIG, MMA
- Đường hàn đẹp không bị bắn tung tóe trong quá trình hàn nhờ sử dụng điện 1 pha và dòng hàn DC ra ổn định. Tiện lợi cho người sử dụng do được tích hợp thêm chức năng hàn que.
- Với kích thước 595x275x520 mm và trọng lượng 31.5, máy có thiết kế nhỏ gọn, hiện đại và dễ dàng vận chuyển đến nơi làm việc.
Một số hình ảnh Máy hàn MIG Inverter Riland MIG 300GW
Chức năng hàn MIG, hàn MMA Kích thước máy nhỏ gọn 595x275x520 Thiết kế bánh xe tiện lợi
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn MIG Inverter Riland MIG 300GW
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào (V) : 3 pha 380V, 50 – 60 Hz - Dòng điện ra (A) : 50-300A - Kích thước máy (mm) : 595x275x520 - Trọng lượng máy (kg) : 31.5Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng : RILAND - Điện áp vào (V) : 3 pha 380V, 50 – 60 Hz - Dòng điện ra (A) : 50-300A - Điện áp ra : 50 -70 - Cấp độ bảo vệ : IP21 - Hiệu suất (%) : 100% - Độ dày vật liệu hàn khi sử dụng chức năng hàn Mig(mm) : 0.8 – 5 - Đường kính que hàn (mm) : 1.6-3.2 - Kích thước máy (mm) : 595x275x520 - Trọng lượng máy (kg) : 31.5
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm