- Tốc độ hàn: 2 - 13m/p
- Dây hàn cấp: Bên trong
- Kích thước: 468x245x478mm
- Trọng lượng: 23 Kg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn MIG Inverter Riland MIG 250GW
Thông số kỹ thuật của Máy hàn MIG Riland 250 GW
- Model: MIG 250GW
- Công nghệ: IGBT
- Điện áp vào: 3 pha 380V±15% Dùng cho hàn MIG
- Công suất: 9.5KVA
- Cường độ hàn: 40 - 250A
- Đường kính dây hàn: Ø0.8 - 1.0mm Dùng cho hàn MMA (hàn que)
- Công suất:10.8KVA
- Cường độ hàn: 60 - 250A
- Đường kính dây hàn: Ø5.0mm
- Hiệu suất: 20:24
- Hệ số công suất: 0.93
- Tốc độ hàn: 2 - 13m/p
- Dây hàn cấp: Bên trong
- Cấp bảo vệ: IP21
- Kích thước: 468x245x478mm
- Trọng lượng: 23 Kg Đồng bộ gồm:
- Nguồn hàn MIG 250GW: 01
- Súng hàng MIG P180 dài 3M: 01
- Kẹp mát + cáp mát dài 3M: 01
- Đồng hồ CO2
Đặc biệt nổi bật:
- Ứng dụng công nghệ IGBT
- Chức năng: Hàn MIG và hàn Que MMA
- Tốc độ hà khá nhanh và liên tục, giúp tiết kiệm vật liệu hàn.
- Có chức năng bảo vệ quá tải nhiệt
Một số hình ảnh
Thiết kế tiện lợi nổi bật
Dễ dàng tháo ra kiểm tra
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn MIG Inverter Riland MIG 250GW
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ hàn: 2 - 13m/p
- Dây hàn cấp: Bên trong
- Kích thước: 468x245x478mm
- Trọng lượng: 23 KgXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Model: MIG 250GW
- Công nghệ: IGBT
- Điện áp vào: 3 pha 380V±15% Dùng cho hàn MIG
- Công suất: 9.5KVA
- Cường độ hàn: 40 - 250A
- Đường kính dây hàn: Ø0.8 - 1.0mm Dùng cho hàn MMA (hàn que)
- Công suất:10.8KVA
- Cường độ hàn: 60 - 250A
- Đường kính dây hàn: Ø5.0mm
- Hiệu suất: 20:24
- Hệ số công suất: 0.93
- Tốc độ hàn: 2 - 13m/p
- Dây hàn cấp: Bên trong
- Cấp bảo vệ: IP21
- Kích thước: 468x245x478mm
- Trọng lượng: 23 Kg
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm