- Điện áp vào (V): 1 pha 220V
- Tần suất (Hz): 50-60HZ
- Trọng lượng (kg): 30
- Kích thước (mm): 560 x 240 x440
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn MIG Inverter Riland MIG 250GDM
Thông số kỹ thuật của Máy hàn MIG Riland MIG 250GDM:
- Điện áp vào (V): 1 pha 220V
- Tần suất (Hz): 50-60HZ
- Dòng điện đầu vào định mức (A): 50
- Điện áp không tải (V): 56
- Điều chỉnh dòng điện đầu ra (A):
50 ~ 230 (MIG)
10 ~ 250 (TIG)
10 ~ 220 (MMA)
- Thời gian tải (40 o C): 25
- Hiệu quả (%): 80
- Hệ số công suất: 0.71
- Cấp bảo vệ bên ngoài: IP21
- Trọng lượng (kg): 30
- Kích thước (mm): 560 x 240 x440 Đồng bộ gồm:
- Nguồn hàn MIG 250GDM: 01
- Súng hàn MIG P180 dài 3M: 01
- Kẹp mát + cáp mát dài 3M: 01 Đặc điểm nổi bật
- Chức năng: Hàn MIG, MMA, TIG Quẹt
- Máy hàn Riland được làm từ những linh kiện chất lượng cao, bền bỉ vời thời gian và thân thiện với môi trường.
- Vận hành dễ dàng với giao diện đơn giản và thuật tiện, không cần có tay nghề cao mà vẫn có thể sử dụng được.
Một số hình ảnh Máy hàn MIG Inverter Riland MIG 250GDM
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn MIG Inverter Riland MIG 250GDM
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào (V): 1 pha 220V
- Tần suất (Hz): 50-60HZ
- Trọng lượng (kg): 30
- Kích thước (mm): 560 x 240 x440Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào (V): 1 pha 220V
- Tần suất (Hz): 50-60HZ
- Dòng điện đầu vào định mức (A): 50
- Điện áp không tải (V): 56
- Điều chỉnh dòng điện đầu ra (A):
50 ~ 230 (MIG)
10 ~ 250 (TIG)
10 ~ 220 (MMA)
- Thời gian tải (40 o C): 25
- Hiệu quả (%): 80
- Hệ số công suất: 0.71
- Cấp bảo vệ bên ngoài: IP21
- Trọng lượng (kg): 30
- Kích thước (mm): 560 x 240 x440
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm