• Điện áp vào: 220V
• Công suất đầu ra: 28KVA
• Điện áp ra: 80V
• Trọng lượng: 105 kg
• Sử dụng que hàn: 3.2 – 5.0mm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn điện tử TIG Jasic TIG 250S
Máy hàn TIG sử dụng cho vật liệu có độ dày từ 0.5-10mm.
Điện áp vào định mức (V)1 Pha AC220V±15%, 50/60Hz
Máy hàn điện tử TIG Jasic TIG 250S là dòng máy hàn chất lượng, hàn được nhiều vật liệu khác nhau như titan, thép, théo không gỉ, đồng, hộ kim, nikem với độ dày từ 0,5- 10mm. Máy hàn được sản xuất theo công nghệ hiện với IGBT biến tần, trọng lượng nhỏ gọn, sử dụng đơn giản.
Thông số kỹ thuật của máy hàn điện từ Jasic TIG 250S
- Dòng điện vào định mức (A) 21
- Điện áp không tải (V) 42
- Phạm vi dòng ra định mức (A) 10~200
- Điện áp ra định mức (A)18
- Thời gian trễ khí (s) 2.5/5
- Chu kỳ tải IMAX 25°C (%)60
- Chu kỳ tải 100% (25°C) (A)150
- Mất pha không tải (A) 35
- Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang HF
- Hiệu suất (%) 85
- Hệ số công suất (cosφ) 0.93
- Cấp bảo vệ IP23
- Cấp cách điệnB
- Độ dầy dây hàn (mm) 0.3~8.0
- Kích thước (mm) 455*275*340
- Trọng lượng (Kg) 12.5
Phụ kiện theo may han bao gồm:
Phụ kiện P1.
Súng hàn 4M + Kẹp mát 3M.
Dây hơi đơn phi 6- trắng (3M); Vòng đai khí phi 8 (2 cái).
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn điện tử TIG Jasic TIG 250S
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Cấp bảo vệ IP23
- Cấp cách điệnB
- Độ dầy dây hàn (mm) 0.3~8.0
- Kích thước (mm) 455*275*340Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Dòng điện vào định mức (A) 21
- Điện áp không tải (V) 42
- Phạm vi dòng ra định mức (A) 10~200
- Điện áp ra định mức (A)18
- Thời gian trễ khí (s) 2.5/5
- Chu kỳ tải IMAX 25°C (%)60
- Chu kỳ tải 100% (25°C) (A)150
- Mất pha không tải (A) 35
- Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang HF
- Hiệu suất (%) 85
- Hệ số công suất (cosφ) 0.93
- Cấp bảo vệ IP23
- Cấp cách điệnB
- Độ dầy dây hàn (mm) 0.3~8.0
- Kích thước (mm) 455*275*340
- Trọng lượng (Kg) 12.5
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm