Chu kỳ tải Imax (40°C) (%): 80
Chu kỳ tải 100% (40°C): 85A
Dòng vào định mức (A): 24
Công suất (KVA): 16
Đầu ra định mức: 100A/120V
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn bu lông Riland SW2500
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp vào: 1 Pha - 220 V/50/60 HZ
- Công suất: 5,0KVA
- Năng lượng hàn: 2500W
- Dung tích tụ: 99000 UF
- Thời gian hàn: 1S–3S
- Tốc độ hàn: 10–20 Con/phút
- Điện áp tụ tích: 10–200V
- Phạm vi hàn: M3 – M10
- Trọng lượng: 13,5 KG
Đồng bộ gồm:
- Súng hàn bu lông dài 4 mét
- Bộ kẹp mát dài 6M
- Nguồn hàn SW 2500
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn bu lông Riland SW2500
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào: 1 Pha - 220 V/50/60 HZ
- Công suất: 5,0KVA
- Năng lượng hàn: 2500W
- Dung tích tụ: 99000 UF
- Thời gian hàn: 1S–3S Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào: 1 Pha - 220 V/50/60 HZ
- Công suất: 5,0KVA
- Năng lượng hàn: 2500W
- Dung tích tụ: 99000 UF
- Thời gian hàn: 1S–3S
- Tốc độ hàn: 10–20 Con/phút
- Điện áp tụ tích: 10–200V
- Phạm vi hàn: M3 – M10
- Trọng lượng: 13,5 KG
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP