- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm
- Công suất 11,1 KVA
- Hiệu suất làm việc 85%
- Hệ số công suất 0.7 cosφ
- Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 50A - 250A
- Phạm vi điều chỉnh tốc độ dây 2 - 15 m/phút
- Model:MIG 200CT Dùng MOSFET
- Điện áp vào (V): 1pha, 220V
- Tần số: 50-60HZ - Hãng sản xuất Riland
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn bán tự động MIG NB 250E (220V cấp dây liền)
(Thay thế cho mã Máy hàn bán tự động Jasic MIG-250 (J31, 220V cấp dây liền))
- Sử dụng dây hàn có đường kính từ 0.8/0.9/1.0/1.2
- Hàn liên tục dây hàn 0.8mm trên vật liệu dày 0.8-5mm hiệu suất 100%
- Hàn liên tục dây hàn 1.0mm trên vật liệu dày từ 2.0-4.0mm hiệu suất 100%
Phụ kiện P1: Súng hàn QTB-3m+ kẹp mát 3M + đồng hồ CO2
Phụ kiện P2: mua thêm theo nhu cầu (có thể đổi model và chiều dài súng)
Thông số kỹ thuật
- Nguồn điện áp 1 pha AC 230V ± 15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức 48A
- Điện áp ra 15V - 29V
- Công suất 11,1 KVA
- Hiệu suất làm việc 85%
- Hệ số công suất 0.7 cosφ
- Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 50A - 250A
- Phạm vi điều chỉnh tốc độ dây 2 - 15 m/phút
- Đường kính dây hàn 270mm
- Kích thước 500mm x 273mm x 440mm
- Trọng lượng sản phẩm 26,5kg
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn bán tự động MIG NB 250E (220V cấp dây liền)
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Công suất 11,1 KVA
- Hiệu suất làm việc 85%
- Hệ số công suất 0.7 cosφ
- Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 50A - 250A
- Phạm vi điều chỉnh tốc độ dây 2 - 15 m/phút
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Nguồn điện áp 1 pha AC 230V ± 15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức 48A
- Điện áp ra 15V - 29V
- Công suất 11,1 KVA
- Hiệu suất làm việc 85%
- Hệ số công suất 0.7 cosφ
- Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 50A - 250A
- Phạm vi điều chỉnh tốc độ dây 2 - 15 m/phút
- Đường kính dây hàn 270mm
- Kích thước 500mm x 273mm x 440mm
- Trọng lượng sản phẩm 26,5kg
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm