- Hiệu suất (%) 85
- Tốc độ tải dây (m/ph) Đường kính cuộn dây (mm) 1.5-18
- Đường kính dây (mm) 270
- Độ dày hàn (mm) 0.8/1.0/1.2
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn bán tự động MIG-350 (J1601)
(Nguồn 380v Hàn CO2/QUE đầu cấp dây rời, 2T/4T)
Sử dụng dây hàn có đường kính từ 0.9-1.2 May han liên tục dây hàn1.0mm trên vật liệu dày từ 0.8-8mm hiệu suất 100%
Hàn liên tục dây hàn 1.2mm trên vật liệu dày từ 2.0 - 12mm hiệu suất 100%
Phụ kiện P1.
Súng hàn 36KD-3M + Kẹp mát 3M + Đồng hồ CO2 + Đầu cấp dây 5M cáp 35.
Phụ kiện P2 - Mua thêm theo nhu cầu:
Khách có thể đổi đầu cấp dây từ 5M theo máy thành 10 -25M. Và đổi model và chiều dài Súng từ 3-5m.
Thông số kỹ thuật
- Model: MIG-350 (J1601)
- Điện áp vào (V) 3 pha AC 380V ± 15%/50/60
- Dòng vào định mức (A) 21
- Công suất (KVA) 14
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) 50-350
- Phạm vi điều chỉnh điện áp ra (V) 15-36
- Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) 60
- Chu kỳ tải 100% (40°C) 270A
- Hệ số công suất 0.93
- Hiệu suất (%) 85
- Tốc độ tải dây (m/ph) Đường kính cuộn dây (mm) 1.5-18
- Đường kính dây (mm) 270
- Độ dày hàn (mm) 0.8/1.0/1.2
- Cấp bảo vệ IP21S
- Cấp cách điện F
- Kích thước (mm) 570 x 285 x 470
- Trọng lượng (kg) 32
Mua ngay máy hàn tự động MIG-350 (J1601) chính hãng, giá rẻ, chất lượng liên hệ ngay Hải Minh shop để được tư vấn chi tiết hơn.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn bán tự động MIG-350 (J1601)
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Hiệu suất (%) 85
- Tốc độ tải dây (m/ph) Đường kính cuộn dây (mm) 1.5-18
- Đường kính dây (mm) 270
- Độ dày hàn (mm) 0.8/1.0/1.2
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Model: MIG-350 (J1601)
- Điện áp vào (V) 3 pha AC 380V ± 15%/50/60
- Dòng vào định mức (A) 21
- Công suất (KVA) 14
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) 50-350
- Phạm vi điều chỉnh điện áp ra (V) 15-36
- Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) 60
- Chu kỳ tải 100% (40°C) 270A
- Hệ số công suất 0.93
- Hiệu suất (%) 85
- Tốc độ tải dây (m/ph) Đường kính cuộn dây (mm) 1.5-18
- Đường kính dây (mm) 270
- Độ dày hàn (mm) 0.8/1.0/1.2
- Cấp bảo vệ IP21S
- Cấp cách điện F
- Kích thước (mm) 570 x 285 x 470
- Trọng lượng (kg) 32
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm