– Điện áp vào (V): 1pha, 220V/50-60HZ
– Tần số(Hz): 50/60
– Công suất(KVA): 7.2
– Tốc độ hàn(m/min): 3~13
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn bán tự động Jasic MIG-315F ( Nguồn 380v, hàn CO2/QUE đầu cấp dây rời)
Máy hàn bán tự động MIG-315F sử dụng dây hàn có đường kính từ 0.8/0.9/1.0/1.2
Hàn liên tục dây hàn1.0mm trên vật liệu dày từ 0.8-8mm hiệu suất 100%
Hàn liên tục dây hàn 1.2mm trên vật liệu dày từ 2.0 - 6.0mm hiệu suất 60%
Phụ kiện P1.
Súng hàn 24KD-3M + Kẹp mát 3M + Đồng hồ CO2 + Đầu cấp dây 5M cáp 25.
Phụ kiện P2 - Mua thêm theo nhu cầu:
Khách có thể đổi đầu cấp dây từ 5M theo máy thành 10 -15M. Và đổi model và chiều dài Súng từ 3-5m.
Thông số kỹ thuật
Model MIG 315F
Điện áp vào (V) 3 pha AC400V±15%,50/60 Hz
Dòng vào định mức (A) 18
Công suất (KVA) 11.9
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A)35-315
Phạm vi điều chỉnh điện áp ra (V) 14-34
Điện áp không tải (V) 54
Tốc độ tiếp dây (m/ph) 1.5-18
Đường kính dây hàn (mm) 0.8/1.0/1.2
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) 40
Chu kỳ tải 100% (40°C) 200A
Chu kỳ tải 60% (40°C) 260A
Hệ số công suất 0.93
Hiệu suất 85
Dòng ra MMA (A) 10-270
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F
Kích thước (mm) 510 x 196 x 385
Trọng lượng (kg) 15
Gọi ngay Hải Minh shop để được tư vấn mua may han gia re với nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo giấy tờ liên quan đều đầy đủ (giấy bảo hành, hướng dẫn sử dụng, ...) Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm nhiều sản phẩm máy hàn tương tự khác tại Hải Minh shop như: Máy hàn bán tự động MIG-350 (J1601), Máy hàn bán tự động MIG-500 (J8110)
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn bán tự động MIG-315F( Nguồn 380v, hàn CO2/QUE đầu cấp dây rời)
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
Đường kính dây hàn (mm) 0.8/1.0/1.2
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) 40
Chu kỳ tải 100% (40°C) 200A
Chu kỳ tải 60% (40°C) 260A
Hệ số công suất 0.93
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Model MIG 315F
Điện áp vào (V) 3 pha AC400V±15%,50/60 Hz
Dòng vào định mức (A) 18
Công suất (KVA) 11.9
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A)35-315
Phạm vi điều chỉnh điện áp ra (V) 14-34
Điện áp không tải (V) 54
Tốc độ tiếp dây (m/ph) 1.5-18
Đường kính dây hàn (mm) 0.8/1.0/1.2
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) 40
Chu kỳ tải 100% (40°C) 200A
Chu kỳ tải 60% (40°C) 260A
Hệ số công suất 0.93
Hiệu suất 85
Dòng ra MMA (A) 10-270
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F
Kích thước (mm) 510 x 196 x 385
Trọng lượng (kg) 15
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm