- Độ chính xác: ±1% giá trị đọc (O2) / ±0.2°C
- Hiệu chuẩn: Bằng tay, môi trường bão hòa
- Bù nhiệt: tự động từ 0 đến 50.0°C
- Bù muối: 0 to 51 g/L (ppt)
- Bù nhiệt độ: Tự động, 0 to 50°C (32 to 122°F)
- Hiệu chuẩn: Bằng tay, tại một hoặc hai điểm (zero và slope)
- Đầu dò: polarographic tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng kết nối DIN
- Pin: 1.5V AA (4) / khoảng 500 giờ sử dụng
- Bù nhiệt: tự động từ 0 đến 50°C và β tùy chỉnh từ 0 đến 2.5 %/°C cho độ dẫn và 2 đến 7%/°C cho trở kháng.
- Đầu dò: Đều tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN, cáp 1 m
Độ dẫn HI76302W
Trở kháng HI3316D
- Thang đo: -2.00 đến 16.00 pH/ -2.000 đến 16.000 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH; ±0.002 pH
- Chuẩn pH: Tự động, 1 đến 5 điểm
- Pin: 3 pin AAA 1.5V /tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 152 x 58 x 30 mm
- Khối Lượng: 205 g
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Điện cực/Đầu dò
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài trời)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Độ phân giải: 0.1°C (hoặc 0.01°C đối với đầu đo PT100 độ chính xác cao)
- Kết nối: với đầu đo SMART 2014 bằng cáp mini DIN và 1 USB kết nối với PC hoặc sạc.
- Nguồn: Pin Lithium
- Khả năng lưu trữ: lên đến 1000 dữ liệu với 20.000 điểm đo
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo Độ Dẫn Và Trở Kháng HI87314
Máy và phụ kiện đi kèm
Thông số kỹ thuật
- Thang đo EC 0.0 to 199.9 μS/cm; 0 to 1999 μS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm
Trở kháng 0 to 19.90 MΩ•cm
- Độ phân giải EC 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
Trở kháng: 0.10 MΩ•cm
- Độ chính xác EC ±1% FS (không gồm sai số đầu dò)
Trở kháng: ±2% FS
- Hiệu chuẩn: bằng tay, một điểm
- Bù nhiệt: tự động từ 0 đến 50°C và β tùy chỉnh từ 0 đến 2.5 %/°C cho độ dẫn và 2 đến 7%/°C cho trở kháng.
- Đầu dò: Đều tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN, cáp 1 m
Độ dẫn HI76302W
Trở kháng HI3316D
- Pin: 9V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C; RH max 100%
- Kích thước: 145 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 230 g
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 06 tháng cho điện cực đi kèm
Cung cấp: HI87314 được cung cấp với đầu dò độ dẫn HI76302W, đầu dò trở kháng HI3316D, gói dung dịch hiệu chuẩn, vít hiệu chuẩn, pin, hướng dẫn sử dụng và hộp đựng máy
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo Độ Dẫn Và Trở Kháng HI87314
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Bù nhiệt: tự động từ 0 đến 50°C và β tùy chỉnh từ 0 đến 2.5 %/°C cho độ dẫn và 2 đến 7%/°C cho trở kháng.
- Đầu dò: Đều tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN, cáp 1 m
Độ dẫn HI76302W
Trở kháng HI3316D
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo EC 0.0 to 199.9 μS/cm; 0 to 1999 μS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm
Trở kháng 0 to 19.90 MΩ•cm
- Độ phân giải EC 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
Trở kháng: 0.10 MΩ•cm
- Độ chính xác EC ±1% FS (không gồm sai số đầu dò)
Trở kháng: ±2% FS
- Hiệu chuẩn: bằng tay, một điểm
- Bù nhiệt: tự động từ 0 đến 50°C và β tùy chỉnh từ 0 đến 2.5 %/°C cho độ dẫn và 2 đến 7%/°C cho trở kháng.
- Đầu dò: Đều tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN, cáp 1 m
Độ dẫn HI76302W
Trở kháng HI3316D
- Pin: 9V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C; RH max 100%
- Kích thước: 145 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 230 g
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD