- Pin: 3 x 1.5V
- Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
- Môi trường: -10 to 60°C (14 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 235 g
- Khoảng đo: Từ -1000 … +1000 Pa
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Tự động tắt khi không hoạt động: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Trọng lượng: 220 gam
- Điều kiện hoạt động: Từ -10 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động: Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Trọng lượng: 310 gam
- Khoảng đo gió: Từ 0.15 … 30 m/s (đơn vị đo: m/s, fpm, km/h)
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.3% giá trị ±0.25 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Khoảng đo: 0 to 400 bar (Tùy thuộc vào sensor)
- Thời gian hồi đáp: 0,8 giây
- Đơn vị hiển thị: bar, psi, kg/cm2, mm/Hg,inch/Hg,meter/H2O, inch/H2O, atmosphere
- Hiển thị kết quả trên màn hình LCD: 52 x 38 mm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo Điện Trường 3 Chiều PCE-EM29
Máy và phụ kiện đi kèm
Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất: PCE Group - Anh
- Dải tần số: 50 MHz đến 3.5 GHz.
- Sensor điện trường (E).
- Đo 3 chiều, đo đẳng hướng.
- Dải đo điện trường: 38 mV/m đến 11 V/m.
- Khoảng đo lựa chọn tự động.
- Thời gian đáp ứng 1 s (Cho đến khi đạt 90% giá trị tuyệt đối)
- Các đơn vị mV/m, V/m, µgA/m, mA/m, µgW/m2, mW/m2.
- Độ phân giải: 0,1 mV/m; 0,1 µgA/m; 0,01 µgW/m2
- Sai số tuyệt đối: ±1,0 dB
- Độ chính xác : ±1.0 dB (50 MHz to 1.9 GHz); ±2.4 dB (1.9 GHz to 3.5 GHz)
- Độ lệch đẳng hướng : ± 1,0 dB (trong một tần số> 50 MHz)
- Giá trị tối đa vượt ngưỡng: 4,2 W/m2 (40 V / m)
- Độ lệch do nhiệt độ: ± 1,5 dB
- Hiển thị cập nhật : 400 ms
- Giá trị ngưỡng: có thể điều chỉnh.
- Chức năng cảnh báo.
- Giá trị trung bình: có thể điều chỉnh từ 4 giây đến 15 phút.
- Bộ nhớ 99 số đo.
- Pin 9 V
- Kích thước máy: 220 x 60 x 30 mm
- Khối lượng : 350g sử dụng.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo Điện Trường 3 Chiều PCE-EM29
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Độ lệch do nhiệt độ: ± 1,5 dB
- Hiển thị cập nhật : 400 ms
- Giá trị ngưỡng: có thể điều chỉnh.
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Dải tần số: 50 MHz đến 3.5 GHz.
- Sensor điện trường (E).
- Đo 3 chiều, đo đẳng hướng.
- Dải đo điện trường: 38 mV/m đến 11 V/m.
- Khoảng đo lựa chọn tự động.
- Thời gian đáp ứng 1 s
(Cho đến khi đạt 90% giá trị tuyệt đối)
- Các đơn vị mV/m, V/m, µgA/m, mA/m, µgW/m2, mW/m2.
- Độ phân giải: 0,1 mV/m; 0,1 µgA/m; 0,01 µgW/m2
-Sai số tuyệt đối: ±1,0 dB
- Độ chính xác : ±1.0 dB (50 MHz to 1.9 GHz); ±2.4 dB (1.9 GHz
to 3.5 GHz)
- Độ lệch đẳng hướng : ± 1,0 dB (trong một tần số> 50 MHz)
- Giá trị tối đa vượt ngưỡng: 4,2 W/m2 (40 V / m)
- Độ lệch do nhiệt độ: ± 1,5 dB
- Hiển thị cập nhật : 400 ms
- Giá trị ngưỡng: có thể điều chỉnh.
- Chức năng cảnh báo.
- Giá trị trung bình: có thể điều chỉnh từ 4 giây đến 15 phút.
- Bộ nhớ 99 số đo.
- Pin 9 V
- Kích thước máy: 220 x 60 x 30 mm
- Khối lượng : 350g sử dụng.
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD