- Thang đo : -20.0 to 80.0°C
-4.0 đến 176.0°F
- Nguồn điện: 3 x pin AAA 1.5V
- Môi trường: -30 to 50°C (-22 to 122°F); RH max 95%; IP65
- Kích thước: 107 x 59 x 17 mm / 109 g
- Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C
- Thang đo (°F): -58.0 to 302.0°F
- Nguồn điện: 3 x pin AAA 1.5V
- Kích thước: 107 x 59 x 16.5 mm (4.2 x 2.3 x .65’’) / 80 g (2.8 oz.)
- Thang đo(°C): -50.0 to 220°C
- Tự động tắt: sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước / Khối lượng: 165 x 50 x 20 mm (6.5 x 2.0 x 0.8’’) / 100g
- Tự động tắt: sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 92 x 165 x 38 mm (3.6 x 6.5 x 1.5”)
- Khối lượng: 65 g (2.3 oz)
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy dò dây điện, cột sắt trong tường Laserliner 080.955A
Thông số kỹ thuật máy dò dây điện, cột sắt LaserLiner 080.955A
- Model: 080.955A
- Hãng sản xuất: Laserliner, Đức
- Kích thước: 85 x 180 x 38 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C…40°C
- Trọng lượng: 180g
Một số hình ảnh của máy dò dây điện, cột sắt LaserLiner 080.955A
Máy dò dây điện, cột sắt trong tường Laserliner 080.955A chính hãng
Máy dò dây điện, cột sắt trong tường Laserliner 080-955A
Sử dụng máy dễ dàng Tiện lợi khi sử dụng
Máy đo được với nhiều khoảng cách
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy dò dây điện, cột sắt trong tường Laserliner 080.955A
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Model: 080.955A
- Hãng sản xuất: Laserliner, Đức
- Kích thước: 85 x 180 x 38 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C…40°CXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật máy dò dây điện, cột sắt LaserLiner 080.955A
- Model: 080.955A
- Hãng sản xuất: Laserliner, Đức
- Kích thước: 85 x 180 x 38 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C…40°C
- Trọng lượng: 180g
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD