- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm
- Công suất 11,1 KVA
- Hiệu suất làm việc 85%
- Hệ số công suất 0.7 cosφ
- Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 50A - 250A
- Phạm vi điều chỉnh tốc độ dây 2 - 15 m/phút
- Model: OS - 8500
- Hiệu suất: 56/60 Hz
- Điện áp: 220V
- Điện áp ra (KVA): 7 KVA
- Trọng lượng tịnh: 160 Kg
- Kích thước (DxRxC) mm: 950 x 530 x 700
- Dòng ra DC: 12V - 8.3A
- Hệ số công suất: 1
- Mức ồn: 72
- Bình nhiên liệu: 15L
- Thời gian hoạt động liên tục: gần 7 giờ
- Model động cơ: S186FAE
- Công suất tối đa: 5 - 5.5 kva
- Hệ số dòng điện: 1 pha
- Dung tích bình nhiên liệu: 17 lít
- Tiêu hao nhiên liệu dầu: 1,65l/h
- Công suất định mức: 2 kw
- Điện áp: 220 V
- Loại: 4 thì, 1 xilanh, làm mát bằng gió
- Dung tích bình xăng: 15 lít
- Dung tích nhớt bôi trơn 0.6 lít
- Độ ồn: khoảng 60 dB
- Loại máy: GX390H1
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25º
- Dung tích xi lanh: 389 cc
- Đường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm (3.46 x 2.52 in)
- Kiểu động cơ: 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 01 xi lanh
- Điện áp xoay chiều: 1 pha, 220 / 240V, 50/60Hz
- Công suất liên tục: 4.0/ 4.3 kVA
- Công suất tối đa: 4.4 / 4.7 kVA
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 196 cc
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Kiểu máy: 4 thì , 2 xi lanh chữ V 90º, xupap treo - Dung tích xi lanh: 688 cc - Đường kính x hành trình piston: 78.0 x 72.0 mm - Trọng lượng khô: 44.4 Kg
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 389 cc
- Đường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm
- Dung tích bình nhiên liệu: 6.5 lít
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 196 cc
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J607a"4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 389 cc
- Đường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít/giờ
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 270 cc
- Đường kính x hành trình piston: 77.0 x 58.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 6.6 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/p
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 270 cc
- Đường kính x hành trình piston: 77.0 x 58.0 mm
- Hộp giảm tốc: không
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 163 cc
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.4 lít/giờ
- Trọng lượng khô:14.9 Kg
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 163 cc
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Kích thước (DxRxC) 510 x 385 x 455 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục)1.9 h
- Kích thước (DxRxC) 485 x 365 x 425 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 2.0 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 1.7 h
- Trọng lượng khô 20 Kg
- Kích thước (DxRxC) 510 x 385 x 435 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 1.9 h
- Trọng lượng khô 25 Kg
- Kích thước (DxRxC) 490 x 385 x 410 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 2.1 h
- Trọng lượng khô 24 Kg
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Kích thước (DxRxC) 340 x 220 x 295 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 0.53 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 1.1 h
- Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
- Dung tích nhớt 0.56 lít
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Kích thước (DxRxC) 415 x 360 x 415 mm
- Dung tích bình nhiên liệu 2.0 lít
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C