- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Điện áp ra: 110V, 220V ±3%
- Điện áp vào: 60V – 240V, 90V – 240V, 140V – 240V.
- Hệ thống chống sốc điện áp, mạch bảo vệ auto reset.
- Có hệ thống tự động cắt điện khi điện áp cao.
- Sản phẩm: SH-10000 II
- Công suất: 10 kVA
- Tần số: 49 ~ 62Hz
- Nhiệt độ môi trường: -5°C ~ +40°C
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện: Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Bơm Nước Honda WX10T D1
máy và phụ kiện đi kèm máy
Thông số kỹ thuật
- Loại máy GX25T
- Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Lưu lượng tối đa 120 lít/phút
- Dung tích xi lanh 25 cc
- Đường kính x hành trình piston 35.0 x 26.0 mm
- Tỉ số nén 8.0: 1
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính (IC)
- Góc đánh lửa 30 ± 2° BTDC
- Kiểu bugi CMR4H (NGK)
- Kiểu bôi trơn Bơm phun sương
- Dung tích nhớt 0.08 lít
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Kích thước (DxRxC) 340 x 220 x 295 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 0.53 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 1.1 h
- Trọng lượng khô 6.1 Kg
- Đường kính ống hút xả 25 mm
- Tổng cột áp 37 m
- Cột áp hút tối đa 8 m
- Thời gian tự mồi 80 giây/5 m
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Bơm Nước Honda WX10T D1
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Kích thước (DxRxC) 340 x 220 x 295 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 0.53 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 1.1 h
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Loại máy GX25T
- Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Lưu lượng tối đa 120 lít/phút
- Dung tích xi lanh 25 cc
- Đường kính x hành trình piston 35.0 x 26.0 mm
- Tỉ số nén 8.0: 1
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính (IC)
- Góc đánh lửa 30 ± 2° BTDC
- Kiểu bugi CMR4H (NGK)
- Kiểu bôi trơn Bơm phun sương
- Dung tích nhớt 0.08 lít
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Kích thước (DxRxC) 340 x 220 x 295 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 0.53 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 1.1 h
- Trọng lượng khô 6.1 Kg
- Đường kính ống hút xả 25 mm
- Tổng cột áp 37 m
- Cột áp hút tối đa 8 m
- Thời gian tự mồi 80 giây/5 m
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C