- Linh kiện nhập ngoại chất lượng
- Kiểu sóng ra giống như ngõ vào
- Điện trở: >10MΏ/500VDC.
- Tốc độ đáp ứng 2 - 5 Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường 0 - 40°C
- D x W x H (cm) = 34 x 43 x 23
- Điện áp ra: 110V, 220V ±3% - Điện áp vào: 60V – 240V, 90V – 240V, 140V – 240V.
- Có hệ thống tự động cắt điện khi điện áp cao.
- Công suất : 6 KVA
- Điện áp vào : 160V - 430V
- Điện áp ra : 380V
- Nguyên lý : Điều chỉnh động cơ 3 pha độc lập
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Kích thước : 410 x 280 x 640 mm
- Công suất: 3.0KW
- Điện áp: 220
- Độ ồn cách 7m: 75dB
- Tốc độ quay: 3000/3600 rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 15L
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Bơm Nước Honda WL30XH DR
Máy có khung bảo vệ xung quanh
Thông số kỹ thuật
- Loại máy GP160H
- Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Lưu lượng tối đa 1100 lít/phút
- Dung tích xi lanh 163 cc
- Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm
- Tỉ số nén 8,5
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
- Góc đánh lửa 25° BTDC
- Kiểu bugi BPR6ES (NGK), W20EPR-U (DENSO)
- Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
- Dung tích nhớt 0.58 lít
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Kích thước (DxRxC) 510 x 385 x 435 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 1.9 h
- Trọng lượng khô 25 Kg
- Loại nhớt khuyến cáo SAE 10W – 30 API cấp SE hoặc cao hơn
- Đường kính ống hút xả 80 mm (3 in)
- Tổng cột áp 23 m
- Cột áp hút tối đa 7.5 m
- Thời gian tự mồi 150 giây/5 m
Một số hình ảnh chi tiết của sản phẩm:
Máy sử dụng động cơ honda 4 thì
Các bình đựng nhiên liệu có thể mở nắp dễ dàng
Motor của máy được làm bằng chất liệu chắc chắn, bền bỉ
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Bơm Nước Honda WL30XH DR
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Kích thước (DxRxC) 510 x 385 x 435 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 1.9 h
- Trọng lượng khô 25 Kg
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Loại máy GP160H
- Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Lưu lượng tối đa 1100 lít/phút
- Dung tích xi lanh 163 cc
- Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm
- Tỉ số nén 8,5
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
- Góc đánh lửa 25° BTDC
- Kiểu bugi BPR6ES (NGK), W20EPR-U (DENSO)
- Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
- Dung tích nhớt 0.58 lít
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Kích thước (DxRxC) 510 x 385 x 435 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 1.9 h
- Trọng lượng khô 25 Kg
- Loại nhớt khuyến cáo SAE 10W – 30 API cấp SE hoặc cao hơn
- Đường kính ống hút xả 80 mm (3 in)
- Tổng cột áp 23 m
- Cột áp hút tối đa 7.5 m
- Thời gian tự mồi 150 giây/5 m
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C