- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- D x W x H (cm) = 34 x 43 x 23
- Điện áp ra: 110V, 220V ±3% - Điện áp vào: 60V – 240V, 90V – 240V, 140V – 240V.
- Có hệ thống tự động cắt điện khi điện áp cao.
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Bơm Nước Honda WL20XH DR
Máy có kiểu khởi động bằng tay
Thông số kỹ thuật
- Loại máy GP160H
- Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Lưu lượng tối đa 670 lít/phút
- Dung tích xi lanh 163 cc
- Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm
- Tỉ số nén 8,5
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
- Góc đánh lửa 25° BTDC
- Kiểu bugi BPR6ES (NGK), W20EPR-U (DENSO)
- Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
- Dung tích nhớt 0.58 lít
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Kích thước (DxRxC) 490 x 385 x 410 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 2.1 h
- Trọng lượng khô 24 Kg
- Loại nhớt khuyến cáo SAE 10W – 30 API cấp SE hoặc cao hơn
- Đường kính ống hút xả 50 mm (2 in)
- Tổng cột áp 32 m
- Cột áp hút tối đa 7.5 m
- Thời gian tự mồi 110 giây/5 m
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Bơm Nước Honda WL20XH DR
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Kích thước (DxRxC) 490 x 385 x 410 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 2.1 h
- Trọng lượng khô 24 Kg
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Loại máy GP160H
- Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Lưu lượng tối đa 670 lít/phút
- Dung tích xi lanh 163 cc
- Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm
- Tỉ số nén 8,5
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
- Góc đánh lửa 25° BTDC
- Kiểu bugi BPR6ES (NGK), W20EPR-U (DENSO)
- Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
- Dung tích nhớt 0.58 lít
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Kích thước (DxRxC) 490 x 385 x 410 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 2.1 h
- Trọng lượng khô 24 Kg
- Loại nhớt khuyến cáo SAE 10W – 30 API cấp SE hoặc cao hơn
- Đường kính ống hút xả 50 mm (2 in)
- Tổng cột áp 32 m
- Cột áp hút tối đa 7.5 m
- Thời gian tự mồi 110 giây/5 m
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C