- Kích thước(D x W x H ) (cm) : 34 x 43 x 23
- Điện áp ra: 110V, 220V ±3%
- Điện áp vào: 60V – 240V, 90V – 240V, 140V – 240V.
- Có hệ thống tự động cắt điện khi điện áp cao.
- Công suất 10KVA
- Điện áp đầu vào: 160V ~ 430V
- Điện áp ra 380V ± 2 ~ 3% (220V ± 2 ~ 3%)
- Tần số 49 ~ 62Hz
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ khi đo ở điện áp 1 chiều 500V
- Nhiệt độ môi trường: Dao động trong khoảng -5°C ~ +40°C
- Mã sản phẩm : SH3-10K
- Công suất : 10 KVA
- Nguyên lý : Điều chỉnh động cơ 3 pha độc lập
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo 1 chiều
- Kiểu dáng: sang trọng phù hợp với từng thời kỳ
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Kích thước : 480 x 365 x 715 mm
Điện áp vào (V): 1 pha 230V±15%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A): 18
Điện áp không tải (V): 55
Phạm vi dòng ra định mức (A): 10-200
Dòng điện ra định mức (A): TIG: 200A/18V MMA:160A/26.4
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 196 cc
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Kích thước (DxRxC) 510 x 385 x 455 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục)1.9 h
- Kích thước (DxRxC) 485 x 365 x 425 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 2.0 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 1.7 h
- Trọng lượng khô 20 Kg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Bơm Nước Honda WB20XT3 DR
Kiểu dáng máy nhỏ gọn hiện đại
Thông số kỹ thuật
- Loại máy GX120T2
- Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Lưu lượng tối đa 620 lít/phút
- Dung tích xi lanh 118 cc
- Đường kính x hành trình piston 60.0 x 42.0 mm
- Tỉ số nén 8,5
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
- Góc đánh lửa 20° BTDC
- Kiểu bugi BPR6ES (NGK)
- Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
- Dung tích nhớt 0.56 lít
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Kích thước (DxRxC) 485 x 365 x 425 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 2.0 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 1.7 h
- Trọng lượng khô 20 Kg
- Loại nhớt khuyến cáo SAE 10W – 30 API cấp SE hoặc cao hơn
- Đường kính ống hút xả 50 mm (2 in)
- Tổng cột áp 32 m
- Cột áp hút tối đa 7.5 m
- Thời gian tự mồi 110 giây/5m
Một số hình ảnh chi tiết của sản phẩm:
Máy có khung bảo vệ chắc chắn
Máy sử dụng động cơ honda 4 thì mạnh mẽ
Motor của máy làm bằng chất liệu chắc chắn, bền bỉ
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Bơm Nước Honda WB20XT3 DR
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Kích thước (DxRxC) 485 x 365 x 425 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 2.0 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 1.7 h
- Trọng lượng khô 20 Kg
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Loại máy GX120T2
- Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Lưu lượng tối đa 620 lít/phút
- Dung tích xi lanh 118 cc
- Đường kính x hành trình piston 60.0 x 42.0 mm
- Tỉ số nén 8,5
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
- Góc đánh lửa 20° BTDC
- Kiểu bugi BPR6ES (NGK)
- Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
- Dung tích nhớt 0.56 lít
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Kích thước (DxRxC) 485 x 365 x 425 (mm)
- Dung tích bình nhiên liệu 2.0 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) 1.7 h
- Trọng lượng khô 20 Kg
- Loại nhớt khuyến cáo SAE 10W – 30 API cấp SE hoặc cao hơn
- Đường kính ống hút xả 50 mm (2 in)
- Tổng cột áp 32 m
- Cột áp hút tối đa 7.5 m
- Thời gian tự mồi 110 giây/5m
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C