- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Điện áp ra: 110V, 220V ±3%
- Điện áp vào: 60V – 240V, 90V – 240V, 140V – 240V.
- Hệ thống chống sốc điện áp, mạch bảo vệ auto reset.
- Có hệ thống tự động cắt điện khi điện áp cao.
- Sản phẩm: SH-10000 II
- Công suất: 10 kVA
- Tần số: 49 ~ 62Hz
- Nhiệt độ môi trường: -5°C ~ +40°C
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện: Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút
- Công suất: 7,5 kVA
- Điện áp vào: 90V ~ 240V
- Điện áp ra: 3 định mức là: 100V - 120V - 220V
- Tần số: 49 ~ 62Hz
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ
Thông tin chi tiết sản phẩm
Động cơ xăng Honda GX200T2 QC2
Động cơ xăng Honda GX200T2 QC2 chính hãng
Thông số kỹ thuật của động cơ xăng Honda GX200T2 QC2
- Model: GX200T2 QC2
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a: 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349: 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Kiểu khởi động: Giật tay
- Dung tích xi lanh: 196 cc
- Tỉ số nén: 8.5 : 1
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít
- Dung tích nhớt: 0.6 lít
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.7 lít/giờ
- Bộ chế hòa khí: Loại nằm ngang, cánh bướm
- Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
- Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349: 12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p
- Lọc gió: lọc lốc xoáy
- Kiểu bôi trơn: Tát nhớt cưỡng bức
- Dừng động cơ: Kiểu ngắt mạch nối đất
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
- Trọng lượng khô: 16.1 kg
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Động cơ xăng Honda GX200T2 QC2
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Kiểu khởi động: Giật tay
- Dung tích xi lanh: 196 cc
- Tỉ số nén: 8.5 : 1Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Model: GX200T2 QC2
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a: 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349: 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Kiểu khởi động: Giật tay
- Dung tích xi lanh: 196 cc
- Tỉ số nén: 8.5 : 1
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít
- Dung tích nhớt: 0.6 lít
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.7 lít/giờ
- Bộ chế hòa khí: Loại nằm ngang, cánh bướm
- Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
- Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349: 12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p
- Lọc gió: lọc lốc xoáy
- Kiểu bôi trơn: Tát nhớt cưỡng bức
- Dừng động cơ: Kiểu ngắt mạch nối đất
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
- Trọng lượng khô: 16.1 kg
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C