
- Kiểu máy: 4 thì , 2 xi lanh chữ V 90º, xupap treo
- Dung tích xi lanh: 688 cc
- Đường kính x hành trình piston: 78.0 x 72.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) :15.5 kW (21.1 mã lực)/3600 v/p
- Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) :48.3 N.m (4.93 kgf.m)/ 2500 v/p
- Tỉ số nén: 9.3 ± 0.2
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 6.0 lít/giờ
- Kiểu làm mát: Bằng gió cưỡng bức
- Kiểu đánh lửa: C.D.I
- Góc đánh lửa: 9° BTDC
- Kiểu bugi: ZFR5F (NGK)
- Chiều quay trục PTO: Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
- Bộ chế hòa kh: íLoại nằm ngang 2 khoang, cánh bướm
- Lọc gió: Lọc kép
- Điều tốc: Kiểu cơ khí ly tâm
- Kiểu bôi trơn: Bơm nhớt
- Dung tích nhớt"Thay lọc nhớt: 1.7 lít Không thay lọc nhớt: 1.5 lít"
- Dừng động cơ: Kiểu ngắt mạch nối đất
- Kiểu khởi động: Điện
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Hộp giảm tốc: không
- Trọng lượng khô: 44.4 Kg
- Bình nhiên liệu đi kèm: không