- Model: HC18
- Thương hiệu: HiClean
- Pin acquy: 12AH
- Nguồn điện: DC24V
- Thời gian làm việc: 1.5h
- Công suất motor hút: 120W
- Công suất motor chà : 160W x 2
Điện lưới đầu vào:
- Điện áp đầu vào lưới: 220VAC
- Tần số đầu vào: 50HZ Đầu ra biến tần:
- Điện áp đầu ra: 220VAC
- Tần số đầu ra: 50Hz
- Dạng sóng: Sóng hình sin thuần túy
- Điện áp đầu vào tối đa: 500V
- Công suất đầu vào năng lượng mặt trời định mức: 10800W
- Điện áp định mức của pin: 48V - Dòng điện tối đa: 160A
- Bảo vệ: phân cực ngược, ngắn mạch, quá áp, thiếu điện áp, xả quá mức, chống sấm sét
- Điện áp định mức của pin: 24V
- Điện áp đầu vào tối đa: 500V
- Dòng điện tối đa: 120A
- Công suất đầu vào năng lượng mặt trời định mức: 6200W
- Bảo vệ: phân cực ngược, ngắn mạch, quá áp, thiếu điện áp, xả quá mức, chống sấm sét
- Phạm vi MPPT @ Điện áp hoạt động: 90 ~ 450 VDC
- Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp): 41.64V
- Điện áp hở mạch (Voc): 50.34V
- Điện áp hệ thống tối đa: 1000/1500VDC (IEC)
- Công suất cực đại (Pmax): 555Wp
- Dòng điện ngắn mạch (Isc) : 14.07A
- Điện áp mạch hở: 41,55 V
- Điện áp nguồn tối đa: 35,07 V
- Nhiệt độ làm việc: -40~+85 (° C)
- Công suất tối đa hiện tại: 13,12 A
- Dòng điện ngắn mạch: 14,05 V
- Độ bền lên đến 25 năm
- Dòng điện ngắn mạch: 13,98 V
- Công suất tối đa hiện tại: 13,12 A
- Điện áp mạch hở: 49,80 V
- Điện áp nguồn tối đa: 42,0 V
- Nhiệt độ làm việc: -40~+85 (° C)
- Công suất tối đa hiện tại: 12,98 A
- Điện áp mạch hở: 41,3 V
- Điện áp nguồn tối đa: 34,7 V
- Dòng điện ngắn mạch: 13,89 V
- Nhiệt độ làm việc: -40~+85 (° C)
- Điện áp nguồn tối đa: 31,3V
- Công suất tối đa hiện tại: 13,1A
- Điện áp mạch hở: 37,30V
- Nhiệt độ làm việc: -40~+85 (° C)
- Dòng điện ngắn mạch: 13,79V
- Kích thước: 1722*1134*30mm
- Số bộ theo dõi MPPT/Dòng vào tối đa: 1/27A
- Dải điện áp đầu ra: 195,5-253VAC
- Điện áp DC danh định/Điện áp DC tối đa: 360VDC/500VDC
- Điện áp khởi động/Điện áp cấp nguồn ban đầu: 90VDC/120VDC
- Dải điện áp MPPT: 90-450VDC
- Công suất định mức: 7200W
- Công suất đầu vào PV tối đa: 7500W
- Kích thước: D x W x H (mm): 500*390*130mm
- Trọng lượng tịnh (kg): 14,2kg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Động cơ xăng GX390T2 QHTN
Thông số kỹ thuật Động cơ xăng GX390T2 QHTN
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 389 cc
- Đường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): 8.7 kW (11.7 mã lực) / 3600 v/p
- Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*): 26.5 N.m (2.7 kgf.m) / 2500 v/p
- Tỉ số nén: 8.2 ± 0.2: 1
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít/giờ
- Kiểu làm mát: Bằng gió cưỡng bức
- Kiểu đánh lửa: C.D.I (không giới hạn vòng tua)
- Góc đánh lửa: 10º BTDC
- Kiểu bugi: BPR6ES (NGK) / W20EPR-U (DENSO)
- Chiều quay trục PTO: Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
- Bộ chế hòa khí: Loại nằm ngang, cánh bướm
- Lọc gió: Lọc kép
- Điều tốc: Kiểu cơ khí ly tâm
- Kiểu bôi trơn: Tát nhớt cưỡng bức
- Dung tích nhớt: 1.1 lít
- Dừng động cơ: Kiểu ngắt mạch nối đất
- Kiểu khởi động: Bằng tay
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Dung tích bình nhiên liệu: 6.5 lít
- Hộp giảm tốc: không
- Trọng lượng khô: 31.7 Kg
Một số hình ảnh Động cơ xăng GX390T2 QHTN
Dung tích bình nhiên liệu: 6.5 lít
Kiểu đánh lửa: C.D.I (không giới hạn vòng tua) Bộ chế hòa khí Loại nằm ngang, cánh bướm Điều tốc Kiểu cơ khí ly tâm
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Động cơ xăng GX390T2 QHTN
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 389 cc
- Đường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm
- Dung tích bình nhiên liệu: 6.5 lít Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 389 cc
- Đường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): 8.7 kW (11.7 mã lực) / 3600 v/p
- Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*): 26.5 N.m (2.7 kgf.m) / 2500 v/p
- Tỉ số nén: 8.2 ± 0.2: 1
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít/giờ
- Kiểu làm mát: Bằng gió cưỡng bức
- Kiểu đánh lửa: C.D.I (không giới hạn vòng tua)
- Góc đánh lửa: 10º BTDC
- Kiểu bugi: BPR6ES (NGK) / W20EPR-U (DENSO)
- Chiều quay trục PTO: Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
- Bộ chế hòa khí: Loại nằm ngang, cánh bướm
- Lọc gió: Lọc kép
- Điều tốc: Kiểu cơ khí ly tâm
- Kiểu bôi trơn: Tát nhớt cưỡng bức
- Dung tích nhớt: 1.1 lít
- Dừng động cơ: Kiểu ngắt mạch nối đất
- Kiểu khởi động: Bằng tay
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Dung tích bình nhiên liệu: 6.5 lít
- Hộp giảm tốc: không
- Trọng lượng khô: 31.7 Kg
- Model: HC18
- Thương hiệu: HiClean
- Pin acquy: 12AH
- Nguồn điện: DC24V
- Thời gian làm việc: 1.5h
- Công suất motor hút: 120W
- Công suất motor chà : 160W x 2
Chất liệu: Nhôm đúc nguyên khối dày độ bền cao
Tấm pin. Mono đơn tinh thể hiệu suất cao Bảo hành: 5 năm cho đèn, 2 năm cho pin độ bền trên 10 năm
Thời gian chiếu sáng 3-5 ngày mưa
Pin Life04. Tuổi thọ cao, công suất lớn