- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Điện áp đầu vào 130V - 270V
- Có đồng hồ hiển thị phần điện vào-ra, dải điện áp làm việc rộng
- Lõi dây đều được làm bằng đồng, giúp an toàn và tiết kiệm chi phí cho người dùng
- Kích thước 400x245x345mm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Động cơ xăng GX200T2 LHB2 Chính Hãng, Giá Tốt
Thông số kỹ thuật động cơ xăng GX200T2 LHB2
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 196 cc
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J607a"4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
- Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J1349 (*)12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J1349 (*2)4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Tỉ số nén: 8.5:1
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.7 lít/giờ
- Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
- Kiểu làm mát: Bằng gió cưỡng bức
- Góc đánh lửa: 20º BTDC
- Kiểu bugi: BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
- Kiểu bôi trơn: Tát nhớt cưỡng bức
- Bộ chế hòa khí: Loại nằm ngang, cánh bướm
- Chiều quay trục PTO: Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
- Lọc gió: Lọc kép
- Điều tốc: Kiểu cơ khí ly tâm
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Dung tích nhớt: 0.6 lít
- Dừng động cơ: Kiểu ngắt mạch nối đất
- Hộp giảm tốc: 1/2 (Nhông xích)
- Kiểu khởi động: Bằng tay
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít
- Trọng lượng khô: 17.1 Kg
Ưu điểm nổi bật của động cơ xăng GX200T2 LHB2
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Hiệu suất vượt trội
- Tạo ra lượng thải thấp
- Động cơ GX thế hệ mới.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Động cơ xăng GX200T2 LHB2
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 196 cc
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J607a"4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mmXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 196 cc
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J607a"4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
- Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J1349 (*)12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J1349 (*2)4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Tỉ số nén: 8.5:1
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.7 lít/giờ
- Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
- Kiểu làm mát: Bằng gió cưỡng bức
- Góc đánh lửa: 20º BTDC
- Kiểu bugi: BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
- Kiểu bôi trơn: Tát nhớt cưỡng bức
- Bộ chế hòa khí: Loại nằm ngang, cánh bướm
- Chiều quay trục PTO: Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
- Lọc gió: Lọc kép
- Điều tốc: Kiểu cơ khí ly tâm
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Dung tích nhớt: 0.6 lít
- Dừng động cơ: Kiểu ngắt mạch nối đất
- Hộp giảm tốc: 1/2 (Nhông xích)
- Kiểu khởi động: Bằng tay
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít
- Trọng lượng khô: 17.1 Kg
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C