- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 196 cc
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J607a"4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 163 cc
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.4 lít/giờ
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 163 cc
- Đường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mm
- Tỉ số nén: 9.0 : 1
Thông tin chi tiết sản phẩm
Động cơ xăng GX200T2 LHB2 Chính Hãng, Giá Tốt
Thông số kỹ thuật động cơ xăng GX200T2 LHB2
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 196 cc
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J607a"4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
- Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J1349 (*)12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J1349 (*2)4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Tỉ số nén: 8.5:1
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.7 lít/giờ
- Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
- Kiểu làm mát: Bằng gió cưỡng bức
- Góc đánh lửa: 20º BTDC
- Kiểu bugi: BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
- Kiểu bôi trơn: Tát nhớt cưỡng bức
- Bộ chế hòa khí: Loại nằm ngang, cánh bướm
- Chiều quay trục PTO: Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
- Lọc gió: Lọc kép
- Điều tốc: Kiểu cơ khí ly tâm
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Dung tích nhớt: 0.6 lít
- Dừng động cơ: Kiểu ngắt mạch nối đất
- Hộp giảm tốc: 1/2 (Nhông xích)
- Kiểu khởi động: Bằng tay
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít
- Trọng lượng khô: 17.1 Kg
Ưu điểm nổi bật của động cơ xăng GX200T2 LHB2
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Hiệu suất vượt trội
- Tạo ra lượng thải thấp
- Động cơ GX thế hệ mới.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Động cơ xăng GX200T2 LHB2
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 196 cc
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J607a"4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mmXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 196 cc
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J607a"4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
- Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J1349 (*)12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE: J1349 (*2)4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
- Tỉ số nén: 8.5:1
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.7 lít/giờ
- Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
- Kiểu làm mát: Bằng gió cưỡng bức
- Góc đánh lửa: 20º BTDC
- Kiểu bugi: BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
- Kiểu bôi trơn: Tát nhớt cưỡng bức
- Bộ chế hòa khí: Loại nằm ngang, cánh bướm
- Chiều quay trục PTO: Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
- Lọc gió: Lọc kép
- Điều tốc: Kiểu cơ khí ly tâm
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Dung tích nhớt: 0.6 lít
- Dừng động cơ: Kiểu ngắt mạch nối đất
- Hộp giảm tốc: 1/2 (Nhông xích)
- Kiểu khởi động: Bằng tay
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít
- Trọng lượng khô: 17.1 Kg
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP