- Công suất: 3 kVA
- Kích thước (DxRxC): 410 x 280 x 640 mm
- Công suất: ≤ 100kVA && > 100kVA
- Tần số: 49 ~ 62Hz
- Nhiệt độ môi trường: Dao động trong khoảng -5°C ~ +40°C
- Nguyên lý: Điều chỉnh động cơ 3 pha độc lập
- Công suất: 7,5 kVA
- Điện áp vào: 150V (130V) ~ 250V
- Điện áp ra: 3 mức điện áp: 100V - 120V - 220V
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ
- Độ bền điện: Điện áp 2000V
- Điện áp vào (V): 1 pha, 220V / 50-60HZ
*Điện áp vào (V): 1 pha, 380V/50-60H
- Công suất định mức (KVA): 3.5
- Điện áp không tải (v): 60
- Điện áp VRD: 19.8 V
Thông tin chi tiết sản phẩm
Động cơ xăng GP160H CH1
Thông số kỹ thuật Động cơ xăng GP160H CH1
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 163 cc
- Trọng lượng khô: 15.5 Kg
- Lọc gió: Lọc kép
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.4 lít/giờ
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm
- Tỉ số nén: 8.5:1
- Kiểu làm mát: Bằng gió cưỡng bức
- Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
- Góc đánh lửa: 25° BTDC
- Bộ chế hòa khí: Loại nằm ngang, cánh bướm
- Kiểu bugi: BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
- Điều tốc: Kiểu cơ khí ly tâm
- Kiểu bôi trơn: Tát nhớt cưỡng bức
- Dung tích nhớt: 0.58 lít
- Dừng động cơ: Kiểu ngắt mạch nối đất
- Kiểu khởi động: Bằng tay
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít
- Hộp giảm tốc: 1/2 (Nhông cam trong)
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): 3.6 kW (4.8 mã lực)/ 3600 v/p
- Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAEJ1349 (*): 10.3 N.m (1.05 kgf.m)/ 2500 v/p
Một số hình ảnh Động cơ xăng GP160H CH1
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° Dừng động cơ kiểu ngắt mạch nối đất
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Động cơ xăng GP160H CH1
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Dung tích xi lanh: 163 cc
- Trọng lượng khô: 15.5 Kg
- Lọc gió: Lọc kép
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.4 lít/giờ
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh: 163 cc
- Trọng lượng khô: 15.5 Kg
- Lọc gió: Lọc kép
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.4 lít/giờ
- Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm
- Tỉ số nén: 8.5:1
- Kiểu làm mát: Bằng gió cưỡng bức
- Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
- Góc đánh lửa: 25° BTDC
- Bộ chế hòa khí: Loại nằm ngang, cánh bướm
- Kiểu bugi: BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
- Điều tốc: Kiểu cơ khí ly tâm
- Kiểu bôi trơn: Tát nhớt cưỡng bức
- Dung tích nhớt: 0.58 lít
- Dừng động cơ: Kiểu ngắt mạch nối đất
- Kiểu khởi động: Bằng tay
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít
- Hộp giảm tốc: 1/2 (Nhông cam trong)
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): 3.6 kW (4.8 mã lực)/ 3600 v/p
- Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAEJ1349 (*): 10.3 N.m (1.05 kgf.m)/ 2500 v/p
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C