- Khối lượng (không bao gồm cáp): 356g
- Điện thế đầu vào: 5 volts +/- 10%
- Dòng hoạt động: 250mA (trung bình)
- Màu sắc: Đen mờ / Vàng
Thông tin chi tiết sản phẩm
Đầu đọc mã vạch 2 chiều Symbol DS3408
Thông số kỹ thuật Đầu đọc mã vạch 2 chiều Symbol DS3408
- Kích thước: (7.34” x 4.82” x 2.93”) (Cao x Rộng x Dày) (18.65 cm x 12.25 cm x 7.43 cm)
- Khối lượng (không bao gồm cáp): 356g
- Điện thế đầu vào: 5 volts +/- 10%
- Dòng hoạt động: 250mA (trung bình)
- Nguồn cung cấp: Phụ thuộc vào máy chủ:
- Nguồn máy tính, nguồn cung cấp ngoài.
- Màu sắc: Đen mờ / Vàng
- Nguồn sáng: Nguồn laser 650 nm
- Độ phân giải: 640 x 480
- Bề rộng tối thiểu của mã vạch: 5 mil / 0.127 mm
- Khoảng cách đọc: Từ 2.5 cm tới 35 cm
- Khả năng mã hóa
+ Mã vạch 1 chiều: UPC.EAN, UPC.EAN with Supplementals, UCC.EAN 128, JAN 8 & 13, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 Trioptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar (NW7), Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, Code 32, Bookland EAN, IATA, UCC/EAN RSS and RSS variants
+ Mã vạch 2 chiều: PDF417, microPDF417, MaxiCode, DataMatrix (ECC 2000), Composite Codes, QR Code
+ Mã bưu chính: U.S. Postnet, U.S. Planet, U.K. Postal, Japan Postal, Australian Postal, Dutch Postal
+ Hỗ trợ các giao tiếp: RS232, Keyboard Wedge, Wand Emulation, Scanner Emulation, IBM 468X/469X, USB and Synapse
- Nhiệt độ hoạt động: 32° to 122° F/0° to 50° C
- Nhiệt độ lưu kho: -40° to 158° F/-40° to 70° C
- Độ ẩm: 5% tới 95%, không ngưng tụ.
- Khả năng rơi: Có khả năng rơi xuống nền bê tông từ 6.5ft (2m).
- Thông tin về các tiêu chuẩn
- Tiêu chuẩn an toàn điện: Certified to UL1950, CSA C22.2 No. 950, EN60950/IEC950
- Tiêu chuẩn an toàn laser: CDRH Class II, IEC Class 2
- Tiêu chuẩn EMI/RFI: FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, European Union EMC Directive, Australian SMA
Một số hình ảnh Đầu đọc mã vạch 2 chiều Symbol DS3408
Thiết kế nhỏ gọn
Đầu đọc có kết nối dây cáp
Máy thiết kế tiện lợi
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Đầu đọc mã vạch 2 chiều Symbol DS3408
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Khối lượng (không bao gồm cáp): 356g
- Điện thế đầu vào: 5 volts +/- 10%
- Dòng hoạt động: 250mA (trung bình)
- Màu sắc: Đen mờ / Vàng Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Kích thước: (7.34” x 4.82” x 2.93”) (Cao x Rộng x Dày) (18.65 cm x 12.25 cm x 7.43 cm)
- Khối lượng (không bao gồm cáp): 356g
- Điện thế đầu vào: 5 volts +/- 10%
- Dòng hoạt động: 250mA (trung bình)
- Nguồn cung cấp: Phụ thuộc vào máy chủ:
- Nguồn máy tính, nguồn cung cấp ngoài.
- Màu sắc: Đen mờ / Vàng
- Nguồn sáng: Nguồn laser 650 nm
- Độ phân giải: 640 x 480
- Bề rộng tối thiểu của mã vạch: 5 mil / 0.127 mm
- Khoảng cách đọc: Từ 2.5 cm tới 35 cm
- Khả năng mã hóa
+ Mã vạch 1 chiều: UPC.EAN, UPC.EAN with Supplementals, UCC.EAN 128, JAN 8 & 13, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 Trioptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar (NW7), Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, Code 32, Bookland EAN, IATA, UCC/EAN RSS and RSS variants
+ Mã vạch 2 chiều: PDF417, microPDF417, MaxiCode, DataMatrix (ECC 2000), Composite Codes, QR Code
+ Mã bưu chính: U.S. Postnet, U.S. Planet, U.K. Postal, Japan Postal, Australian Postal, Dutch Postal
+ Hỗ trợ các giao tiếp: RS232, Keyboard Wedge, Wand Emulation, Scanner Emulation, IBM 468X/469X, USB and Synapse
- Nhiệt độ hoạt động: 32° to 122° F/0° to 50° C
- Nhiệt độ lưu kho: -40° to 158° F/-40° to 70° C
- Độ ẩm: 5% tới 95%, không ngưng tụ.
- Khả năng rơi: Có khả năng rơi xuống nền bê tông từ 6.5ft (2m).
- Thông tin về các tiêu chuẩn
- Tiêu chuẩn an toàn điện: Certified to UL1950, CSA C22.2 No. 950, EN60950/IEC950
- Tiêu chuẩn an toàn laser: CDRH Class II, IEC Class 2
- Tiêu chuẩn EMI/RFI: FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, European Union EMC Directive, Australian SMA